Trí tuệ nhân tạo (AI) đang tạo ra những biến động lớn trên thị trường lao động toàn cầu. Từ Mỹ đến châu Á, công nghệ này vừa khiến hàng triệu việc làm biến mất, vừa mở ra cơ hội nghề nghiệp mới, buộc chính phủ và doanh nghiệp phải nhanh chóng thích ứng.
- Nga lên tiếng về nghi vấn Mỹ chia sẻ tình báo giúp Ukraine tập kích tầm xa
- Chiến hạm Mỹ lần đầu gia nhập sứ mệnh NATO ở biển Baltic
- Chính phủ Mỹ đóng cửa ảnh hưởng ra sao với thế giới?
Công việc dễ bị thay thế bởi AI
Theo báo cáo Future of Jobs 2023 của Diễn đàn Kinh tế Thế giới, trong 5 năm tới nhiều kỹ năng lao động sẽ bị tác động bởi AI. McKinsey ước tính 30% số giờ làm việc có thể tự động hóa vào năm 2030, đặc biệt ở những công việc lặp lại hoặc xử lý dữ liệu.
Các vị trí như nhập liệu, chăm sóc khách hàng cơ bản, kiểm duyệt nội dung hay phân tích dữ liệu trung gian được đánh giá là dễ bị thay thế nhất. Lý do là AI có thể xử lý khối lượng dữ liệu khổng lồ với tốc độ vượt xa con người, đồng thời ngày càng thành thạo trong việc tạo văn bản, hình ảnh, thậm chí lập trình.
Thực tế, nhiều tập đoàn công nghệ Mỹ hai năm qua đã cắt giảm nhân sự ở bộ phận hành chính, chăm sóc khách hàng và truyền thông, thay bằng công nghệ AI để tiết kiệm chi phí. Tuy nhiên, nhìn nhận AI chỉ như một “kẻ cướp việc làm” sẽ bỏ qua những giá trị dài hạn mà nó mang lại cho thị trường lao động.
AI cũng tạo ra ngành nghề mới. PwC dự báo đến năm 2030, các lĩnh vực dựa trên AI có thể đóng góp thêm 15.700 tỷ USD cho kinh tế toàn cầu. Điều đó đồng nghĩa với hàng triệu cơ hội việc làm trong phát triển mô hình, quản trị dữ liệu, lập trình, và quản lý đạo đức lẫn pháp lý liên quan đến AI.
Thách thức và hệ lụy từ AI
Sự trỗi dậy của AI kéo theo lo ngại về mất việc làm diện rộng. Goldman Sachs ước tính khoảng 300 triệu việc làm toàn cầu có thể chịu ảnh hưởng, đặc biệt trong ngành dịch vụ và văn phòng. Điều này làm gia tăng nguy cơ bất bình đẳng xã hội: lao động có kỹ năng cao, tiếp cận công nghệ nhanh sẽ hưởng lợi, trong khi lao động phổ thông và lớn tuổi bị bỏ lại phía sau.
Một hệ lụy khác là sự phụ thuộc quá mức vào công nghệ. Nếu doanh nghiệp chỉ chú trọng thay con người bằng AI, họ có thể đánh mất yếu tố sáng tạo, cảm xúc và nhân văn – vốn là lợi thế của con người.
Vấn đề đạo đức cũng là thách thức lớn. AI có thể tạo ra sai lệch trong tuyển dụng hoặc đánh giá hiệu suất nếu dữ liệu huấn luyện thiếu đa dạng. Ngoài ra, nguy cơ rò rỉ dữ liệu cá nhân cũng khiến dư luận lo ngại.
Về phía chính phủ, việc điều chỉnh chính sách lao động và giáo dục là cấp bách. Tái đào tạo hàng triệu lao động không thể diễn ra trong ngắn hạn, trong khi tốc độ phát triển của AI lại vượt xa khả năng thích ứng của nhiều quốc gia. Nếu không có chiến lược toàn diện, khoảng cách kỹ năng sẽ ngày càng rộng, dẫn đến bất ổn xã hội.
Tái định hình nguồn nhân lực toàn cầu
Trong bối cảnh này, AI nên được coi là chất xúc tác buộc nguồn nhân lực dịch chuyển theo hướng linh hoạt hơn. Khảo sát edX năm 2025 cho thấy 65% lao động Mỹ mong muốn được đào tạo lại hoặc nâng cao kỹ năng để bắt kịp công nghệ mới. Đây là tín hiệu tích cực cho thấy người lao động sẵn sàng thay đổi.
Các chính phủ đã bắt đầu hành động. Liên minh châu Âu thông qua Đạo luật AI nhằm kiểm soát rủi ro về minh bạch và đạo đức, đồng thời hỗ trợ doanh nghiệp nhỏ tiếp cận vốn. Tại Mỹ, nhiều bang lập quỹ đào tạo lại lao động. Singapore trở thành hình mẫu với chương trình “SkillsFuture”, khuyến khích người dân học tập suốt đời.
Với doanh nghiệp, việc ứng dụng AI hiệu quả không chỉ phụ thuộc vào công nghệ, mà còn ở chiến lược quản trị nhân sự. Đầu tư đào tạo nội bộ, xây dựng văn hóa học tập liên tục và khuyến khích nhân viên sử dụng AI như công cụ hỗ trợ sẽ giúp tăng năng suất mà vẫn duy trì sáng tạo.
AI chắc chắn sẽ tiếp tục thay đổi thị trường việc làm trong thập kỷ tới. Nhưng thay vì coi đó là mối đe dọa, cả doanh nghiệp và người lao động cần nhìn nhận AI như cơ hội để tái định hình kỹ năng và mô hình làm việc. Thách thức lớn nhất không nằm ở công nghệ, mà ở khả năng con người thích ứng và tận dụng nó để phát triển bền vững.
Theo: Tin tức