Site icon MUC News

Hậu toàn cầu hóa: Việt Nam và bài học chủ quyền chuỗi cung ứng

Lợi bất cập hại khi kim ngạch xuất khẩu vủa Việt nam sang Mỹ tăng vọt từ 2018 do hàng Trung Quốc "chuyển mác"

Khi Tổng thống Trump tuyên bố “Ngày Giải phóng” vào ngày 2/4/2025 – cùng với chính sách thuế quan toàn diện – thế giới dường như đang chính thức bước vào giai đoạn hậu toàn cầu hóa. Với Việt Nam, sự kiện này không chỉ là một biến động từ bên ngoài. Nó là lời cảnh tỉnh về một bài toán cốt lõi mà chúng ta chưa từng giải quyết triệt để: Chủ quyền trong chuỗi cung ứng.

Bài viết này phân tích thực trạng chuỗi cung ứng tại Việt Nam, lý do vì sao chúng ta dễ tổn thương, và những gì cần làm để thoát khỏi “cái bóng” của mô hình phát triển lệ thuộc vào nước ngoài – đặc biệt là Trung Quốc.

Chuỗi cung ứng: Vẻ ngoài sáng sủa và cấu trúc rỗng ruột

Trong suốt hai thập kỷ qua, Việt Nam được ca ngợi là ngôi sao đang lên của chuỗi cung ứng toàn cầu. Các nhà máy FDI mọc lên, xuất khẩu tăng vọt, GDP tăng trưởng đều. Nhưng đằng sau vẻ ngoài đó là một sự thật ít được nói tới:

Phần lớn giá trị được tạo ra không nằm trong tay Việt Nam.

Nhiều nhóm hàng xuất khẩu kim ngạch lớn nhưng có tỉ trọng giá trị nội địa rất thấp

Tỷ lệ nội địa hóa trong nhiều ngành chủ lực như dệt may, da giày, điện tử, chế biến gỗ… chỉ dao động từ 10–30%. Điều này có nghĩa là:

Chuyển mác: “Made in Vietnam” chỉ là lớp vỏ?

Một hiện tượng nổi bật sau khi Mỹ đánh thuế cao hàng hóa Trung Quốc giai đoạn 2018–2020, đó là: hàng loạt doanh nghiệp Trung Quốc tìm cách “chuyển mác” sang Việt Nam.

Hình thức phổ biến là:

Một số vụ việc cụ thể:

Điều này không chỉ làm tổn hại uy tín xuất khẩu của Việt Nam, mà còn đặt các doanh nghiệp nội địa vào tình trạng rủi ro kép: bị áp thuế cao và bị “quét sạch” khỏi chuỗi cung ứng nếu Mỹ – hoặc bất kỳ đối tác nào – thay đổi chính sách.

Những ngành thực sự của Việt Nam như thủy sản bị “vạ lây” do kim ngạch hàng “chuyển mác” tăng nhanh

Chính sách thuế “đáp trả” hiện tại của chính phủ TT Trump áp dụng mức 46% cho toàn bộ hàng Việt nam xuất sang Mỹ. Với công thức tính khá phức tạp về mức thuế Việt nam đánh vào hàng Mỹ, nhưng nếu đơn giản hóa thì là tỉ lệ xuất siêu của Việt nam sang Mỹ (90%). Như vậy kim ngạch tăng trưởng của Việt nam do làm trung gian cho hàng Trung Quốc, đã khiến các nhóm hàng có tỷ lệ nội địa hóa cao như thủy sản, nội thất… phải chịu chung số phận áp thuế vào Mỹ.

Phụ thuộc vào Trung Quốc: Lợi bất cập hại

Trung Quốc hiện là nhà cung cấp lớn nhất các nguyên liệu đầu vào cho Việt Nam, đặc biệt trong:

Bất kỳ đứt gãy nào ở biên giới Trung Quốc – như COVID, hạn chế xuất khẩu, hay xung đột địa chính trị – đều lập tức kéo theo nguy cơ đình trệ toàn bộ ngành hàng tại Việt Nam.

Không ít doanh nghiệp nội địa chỉ cần một chuyến hàng nguyên liệu bị chậm là mất luôn đơn hàng từ đối tác quốc tế, vì họ không giao hàng đúng hạn, không đủ khả năng thay thế nguồn cung.

Việt Nam cần gì để giành lại chủ quyền chuỗi cung ứng?

Tái định nghĩa “giá trị sản xuất” – không thể mãi lắp ráp

Chúng ta cần thoát khỏi mô hình “gia công cao cấp”, nơi người Việt chỉ làm công đoạn cuối cùng.

Phát triển mạng lưới cung ứng nội địa và khu vực

Không thể nói đến chủ quyền nếu không có khả năng chủ động chọn nguồn cung.

Chính sách nhà nước: Không đánh đổi lấy tăng trưởng ngắn hạn

Chính sách thu hút đầu tư FDI cần thay đổi triết lý: Không phải “mời gọi bằng mọi giá”, mà là “chọn lọc để phát triển dài hạn”.

Một mô hình hội nhập mới: Hậu toàn cầu hóa không có nghĩa là đóng cửa

Điều quan trọng không phải là rút khỏi thế giới, mà là biết kiểm soát mức độ hội nhập.

Không có độc lập kinh tế nếu không có chủ quyền chuỗi cung ứng

Trong giai đoạn hậu toàn cầu hóa, mỗi quốc gia sẽ phải trả lời một câu hỏi căn bản:

“Nếu thế giới dừng lại 3 tháng – bạn còn vận hành được nền kinh tế của mình không?”

Với Việt Nam, đó là bài toán chưa có lời giải. Nhưng đây cũng là lúc tốt nhất để bắt đầu:

Chủ quyền chuỗi cung ứng không phải là lý thuyết. Nó là điều kiện tiên quyết để bất kỳ quốc gia nào tồn tại độc lập và có tiếng nói trong một thế giới đang tái định hình.