Site icon MUC News

Sức bật kinh tế Việt Nam: Từ tro tàn chiến tranh đến nền kinh tế 500 tỷ USD

Ảnh minh hoạ

Từ một quốc gia nghèo đói, bị chiến tranh tàn phá nặng nề, Việt Nam đã tạo nên câu chuyện phát triển ngoạn mục, trở thành nền kinh tế 500 tỷ USD chỉ sau vài thập kỷ. Hành trình ấy là minh chứng rõ ràng cho sức mạnh ý chí dân tộc, tầm nhìn chính trị và chiến lược hội nhập đúng đắn, biến Việt Nam thành một trong những hình mẫu tăng trưởng nổi bật nhất châu Á.

Hành trình phục hồi kỳ diệu từ đổ nát chiến tranh

Báo The Business Standard đánh giá: “Việt Nam vẫn là một trong những bài học phát triển kinh tế hậu chiến tranh ấn tượng nhất thế giới.” Quả thực, những năm đầu sau chiến tranh, nền kinh tế Việt Nam gần như kiệt quệ. Hệ thống cơ sở hạ tầng bị tàn phá nặng nề, sản xuất đình trệ, tài nguyên cạn kiệt. Đất nước đứng trước thách thức khổng lồ: tái thiết từ con số gần như bằng 0 trong bối cảnh bị cấm vận quốc tế và thiếu hụt nguồn lực trầm trọng.

Theo thống kê của Ngân hàng Thế giới (WB), GDP bình quân đầu người Việt Nam vào đầu thập niên 1980 chỉ khoảng 100 USD/năm, thuộc nhóm nghèo nhất thế giới. Lạm phát có lúc lên tới 700%, nền kinh tế phụ thuộc hoàn toàn vào nông nghiệp lạc hậu. Trong bối cảnh đó, nhiều chuyên gia dự đoán Việt Nam sẽ mất hàng chục năm để thoát nghèo.

Nhưng thực tế, đất nước đã chứng minh điều ngược lại. Nhờ ý chí kiên cường, sự đồng lòng của người dân và tầm nhìn cải cách của lãnh đạo, Việt Nam đã dần vượt qua khó khăn và bước vào quỹ đạo phát triển nhanh chóng.

Đổi mới 1986 – bước ngoặt định hình tương lai

Bước ngoặt lịch sử đến vào năm 1986, khi Việt Nam thực hiện chính sách Đổi mới. Đây được xem là một trong những quyết định mang tính bước ngoặt của thế kỷ, mở đường cho quá trình chuyển đổi từ nền kinh tế kế hoạch hóa tập trung sang kinh tế thị trường định hướng xã hội chủ nghĩa.

Những cải cách mạnh mẽ bao gồm:

Nhờ đó, chỉ trong vài năm, Việt Nam từ một nước nhập khẩu lương thực trở thành quốc gia xuất khẩu gạo hàng đầu thế giới, đóng góp lớn vào an ninh lương thực toàn cầu. Năm 1989, lần đầu tiên sau nhiều thập kỷ, Việt Nam đạt thặng dư lương thực.

Hội nhập quốc tế – chìa khóa tăng trưởng vượt bậc

Sau Đổi mới, Việt Nam không chỉ tập trung cải cách nội bộ mà còn chủ động hội nhập quốc tế. Năm 1995, Việt Nam gia nhập ASEAN, bình thường hóa quan hệ với Mỹ; năm 2007, trở thành thành viên WTO. Những bước đi này mở ra cánh cửa đưa Việt Nam tham gia sâu vào chuỗi giá trị toàn cầu.

Nhờ chính sách hội nhập và hàng loạt hiệp định thương mại tự do (FTA), Việt Nam thu hút lượng lớn vốn đầu tư trực tiếp nước ngoài (FDI). Từ năm 1991 đến nay, Việt Nam đã tiếp nhận hơn 440 tỷ USD FDI đăng ký, tạo động lực quan trọng cho tăng trưởng sản xuất và xuất khẩu. Chỉ riêng năm 2023, FDI giải ngân đạt hơn 23 tỷ USD, cao nhất trong nhiều năm gần đây.

Việt Nam là một trong 10 quốc gia tăng trưởng cao nhất thế giới. (Ảnh: Dân trí)

Sự ổn định chính trị – nền tảng cho phát triển dài hạn

Một trong những yếu tố then chốt được các chuyên gia quốc tế đánh giá cao là sự ổn định chính trị. Trong khi nhiều quốc gia hậu chiến phải đối mặt với bất ổn kéo dài, Việt Nam duy trì được môi trường hòa bình, đoàn kết xã hội và định hướng phát triển rõ ràng. Theo The Business Standard, đây là nền tảng giúp Việt Nam triển khai các chính sách dài hạn mà không bị gián đoạn.

Đảng Cộng sản Việt Nam đóng vai trò lãnh đạo thống nhất, kiên định mục tiêu phát triển kinh tế đi đôi với bảo đảm an sinh xã hội. Điều này tạo ra niềm tin cho nhà đầu tư và ổn định vĩ mô, một yếu tố cực kỳ quan trọng trong thu hút vốn và thúc đẩy tăng trưởng bền vững.

Lợi thế nhân khẩu học và đầu tư vào con người

Việt Nam hiện sở hữu dân số hơn 100 triệu người, trong đó khoảng 55% ở độ tuổi lao động. Đây là lợi thế vàng để phát triển công nghiệp, dịch vụ và kinh tế số. Tuy nhiên, Chính phủ không chỉ dựa vào lao động giá rẻ mà tập trung vào nâng cao chất lượng nguồn nhân lực.

Chiến lược quốc gia về giáo dục ưu tiên đào tạo STEM (Khoa học, Công nghệ, Kỹ thuật và Toán học), tăng tỷ lệ sinh viên ngành công nghệ và kỹ thuật. Đồng thời, Việt Nam khuyến khích các mô hình đổi mới sáng tạo, khởi nghiệp và phát triển hệ sinh thái số, nhằm tạo động lực tăng trưởng mới trong kỷ nguyên công nghiệp 4.0.

Chuyển dịch cơ cấu xuất khẩu và định vị toàn cầu

Những năm gần đây, Việt Nam đã chuyển mình từ nền kinh tế dựa trên nông nghiệp sang trung tâm sản xuất công nghiệp và công nghệ. Xuất khẩu Việt Nam không còn phụ thuộc chủ yếu vào nông sản và hàng dệt may; mà đã đa dạng hóa với các sản phẩm điện tử, linh kiện, máy móc; trong đó có sự đóng góp lớn từ các tập đoàn công nghệ toàn cầu như Samsung, LG, Intel.

Theo số liệu Bộ Công Thương; năm 2023, kim ngạch xuất khẩu hàng hóa đạt 355 tỷ USD; trong đó nhóm hàng điện tử chiếm hơn 30%. Điều này cho thấy Việt Nam không chỉ là “công xưởng giá rẻ”; mà đang tiến gần hơn tới vai trò trung tâm sản xuất công nghệ cao của khu vực.

Việt Nam được quốc tế đánh giá là “câu chuyện thành công” về phát triển (Ảnh: VOV)

Thách thức và cơ hội trong giai đoạn mới

Dù đạt nhiều thành tựu, Việt Nam vẫn đối mặt với một số thách thức:

Tuy nhiên, cơ hội cũng rất lớn. Việt Nam đang nằm trong nhóm quốc gia có tốc độ tăng trưởng GDP cao nhất châu Á; với dự báo năm 2025 đạt 506 tỷ USD (IMF), đứng thứ 33 thế giới. Nếu tận dụng tốt xu hướng dịch chuyển chuỗi cung ứng toàn cầu; Việt Nam có thể trở thành trung tâm sản xuất chiến lược của thế giới trong thập kỷ tới.

Việt Nam – hình mẫu về sức bật kinh tế hậu chiến

The Business Standard kết luận: “Không thể phủ nhận Việt Nam là một ví dụ điển hình về sức bật kinh tế, và khả năng phát triển vượt bậc.” Từ một quốc gia nghèo nàn; Việt Nam đã trở thành một trong những nền kinh tế có sức ảnh hưởng tại châu Á; minh chứng cho sự đúng đắn của con đường cải cách; hội nhập và phát triển bền vững.

Theo:QĐND