Muối i-ốt được xem là “phát minh cứu rỗi” hàng triệu người khỏi bệnh bướu cổ. Thế nhưng, khi mọi thứ được chuẩn hóa trong phòng thí nghiệm; một lầm tưởng âm thầm hình thành; rằng sức khỏe đến từ hóa chất, chứ không phải từ sự hòa hợp tự nhiên.
- Mùa thu – Khi cơ thể suy yếu và cách khắc phục theo Đông y
- 3 ‘không’ trong quan hệ mẹ chồng giúp làm dâu dễ hơn
- Bi kịch sau khi chồng trúng số: Từ giấc mơ đổi đời đến nỗi đau ly hôn
Tóm tắt nội dung
Muối i-ốt: từ “đúng thời” thành “sai lý”
Thập niên 1980–1990; WHO và UNICEF ghi nhận hàng triệu ca bướu cổ do thiếu i-ốt ở vùng núi xa biển; đặc biệt tại Thụy Sĩ, Himalaya, Nam Mỹ và Đông Nam Á. Việc sử dụng muối i-ốt giúp giảm nhanh tỉ lệ mắc bệnh; mở đầu cho chiến dịch “i-ốt hóa muối toàn dân” trên toàn thế giới. Việt Nam cũng triển khai chương trình muối i-ốt bắt buộc từ năm 1994. Xem đây là bước tiến lớn trong y tế cộng đồng.

Tuy nhiên, điều phù hợp với vùng cao lại có thể dư thừa ở vùng biển. Ở đồng bằng ven biển – nơi người dân ăn cá, mắm, rong biển – lượng i-ốt tự nhiên vốn đã cao. Khi thêm muối i-ốt công nghiệp; cơ thể bị nạp thừa, kéo theo các rối loạn tuyến giáp như viêm giáp tự miễn hay suy giáp.
Theo WHO (2019) và NIH, lượng i-ốt khuyến nghị trung bình cho người trưởng thành là 150 µg/ngày; trong khi phụ nữ mang thai cần khoảng 220–250 µg/ngày. Ở một số vùng ven biển; khẩu phần hải sản và rong có thể đáp ứng hoặc tiệm cận nhu cầu tự nhiên. Nhưng tình trạng i-ốt của Việt Nam không đồng nhất. Sau khi bỏ quy định bắt buộc dùng muối i-ốt năm 2016; một số khảo sát của UNICEF cho thấy thiếu i-ốt tái xuất hiện ở vài khu vực nội địa. Dấu hiệu cho thấy chính sách “một mẫu chung” khó còn phù hợp trong xã hội hiện nay.
Khi i-ốt “quá nhiều” không còn là dinh dưỡng
Khoa học hiện đại ngày nay đã nhìn nhận: thừa i-ốt cũng nguy hiểm không kém thiếu i-ốt.
Các nghiên cứu đăng trên The New England Journal of Medicine (Teng et al., 2006) cho thấy; ở Trung Quốc, các vùng có hàm lượng i-ốt cao có tỷ lệ suy giáp và bệnh tự miễn tuyến giáp cao hơn rõ rệt so với vùng thiếu nhẹ.
Một khảo sát dài hạn tại Đan Mạch (Journal of Clinical Endocrinology & Metabolism, 2019) ghi nhận tỷ lệ suy giáp tăng bền vững sau khi muối i-ốt hóa toàn dân được mở rộng. Ở Sri Lanka, các nhà khoa học phát hiện tỷ lệ kháng thể tự miễn tăng; dù rối loạn chức năng tuyến giáp lâm sàng vẫn hiếm gặp. Cho thấy mối quan hệ phức tạp giữa liều lượng i-ốt và phản ứng miễn dịch của cơ thể.

Nói cách khác, chính muối i-ốt – “vi chất cứu rỗi” một thời – khi dùng vượt mức cần thiết; lại có thể trở thành yếu tố kích hoạt mất cân bằng nội tiết.
Điều mà khoa học hiện đại gọi là “rối loạn hormone tuyến giáp”; Đông y đã mô tả từ lâu bằng ngôn ngữ khác; khí huyết mất điều hòa, đàm tụ, khí uất. Hai cách diễn giải khác nhau, nhưng cùng chỉ một điều; sức khỏe không chỉ là thiếu hay đủ chất; mà là sự cân bằng trong vận hành tự nhiên của cơ thể.
Cái nhìn của y học cổ truyền về muối i-ốt
Đông y không gọi tên muối i-ốt, nhưng hiểu rõ cơ chế điều hòa.
Các chứng bướu cổ hay rối loạn vùng cổ được lý giải là; Can khí uất kết, Thận hư, Đàm trệ tức cơ thể mất quân bình.
Trong y học cổ, nhiều vị thuốc từ biển như rong, tảo, thảo mộc… vốn chứa i-ốt tự nhiên; nhưng được dùng để điều hòa khí huyết, chứ không đơn thuần bổ sung khoáng chất.
Y học hiện đại chữa phần thiếu,
Đông y chữa phần mất cân bằng.
Hai con đường khác nhau, nhưng cùng hướng về một nguyên tắc; trả cơ thể về trạng thái hài hòa với tự nhiên.
Thực phẩm tự nhiên giàu i-ốt – thay thế bền vững cho muối i-ốt công nghiệp
Người xưa không biết tên muối i-ốt, nhưng họ biết ăn gì để thân thể khỏe mạnh:
- Rong biển, tảo bẹ, nori, wakame – nguồn i-ốt tự nhiên cao, vượt nhiều lần nhu cầu mỗi ngày.
- Cá biển, tôm, mực, sò, hàu, ốc – cung cấp 30–150 µg/100 g, hấp thu hiệu quả.
- Nước mắm cốt, mắm ruốc, cá khô, tép khô; tinh hoa ẩm thực Việt, giúp duy trì lượng i-ốt ổn định.
- Trứng, sữa, rau sam, rau dền biển cũng bổ sung i-ốt đáng kể.

Với người xưa, sức khỏe đến từ cách ăn thuận tự nhiên, chứ không từ hóa chất thêm vào.
Hạt muối và bài học về sự khiêm nhường
Bệnh do thiếu i-ốt là có thật. Nhưng niềm tin rằng chỉ cần thêm i-ốt là đủ; đó mới là lầm tưởng lớn nhất của thế kỷ XX.
Từ một nguyên tố nhỏ, con người biến muối i-ốt thành biểu tượng của khả năng kiểm soát tự nhiên; rồi quên mất rằng sức khỏe không đến từ sự can thiệp, mà từ sự hòa hợp.
Người xưa không cần muối i-ốt, vì họ sống giữa tự nhiên; nơi thức ăn, nước, khí hậu nuôi dưỡng sự quân bình.
Người nay thừa i-ốt, vì họ tách mình khỏi tự nhiên – rồi tìm cách bù đắp bằng nhân tạo.
Muối i-ốt không sai. Nhưng con người đôi khi lầm khi tin rằng; nó có thể thay thế cho sự hiểu biết và hòa hợp với tự nhiên.
Hạt muối vốn mặn vì biển, chứ không vì phòng thí nghiệm.
Và có lẽ, bài học của muối i-ốt không nằm ở chính i-ốt; mà nằm ở sự khiêm nhường của tri thức trước thiên nhiên.