Trong ký ức của nhiều người con sinh ra và lớn lên từ làng quê Việt Nam, cái giếng khơi không chỉ là nơi cung cấp nước sinh hoạt hằng ngày mà còn là biểu tượng của tình làng nghĩa xóm, là nơi gắn kết các thế hệ gia đình, là một phần linh hồn của quê hương.
- Vì sao hôn nhân hiện đại dễ đổ vỡ dù yêu đương tự do? – MUC News
- Cuộc sống thật đơn giản, không phức tạp như ta vẫn sống – MUC News
- Thế giới tâm linh – Những trải nghiệm chấn động thay đổi cả đời tôi – MUC News
- Sức mạnh chữa lành của âm nhạc và nghệ thuật biểu diễn
Qua năm tháng, nhiều giếng khơi đã bị san lấp, bị thay thế bằng những công trình hiện đại, nhưng trong sâu thẳm ký ức của mỗi người, hình ảnh cái giếng tròn tròn, nước trong vắt vẫn lặng lẽ hiện diện – như một phần của tuổi thơ không thể quên.
Tóm tắt nội dung
Quê tôi – nơi khởi nguồn của cái giếng khơi
Tôi sinh ra và lớn lên ở một xã ven sông, nơi cuộc sống bình dị, hiền hòa, ít người qua lại. Ngày ấy, cả làng dường như tách biệt với thế giới bên ngoài. Con đường đất đỏ bụi mù mùa nắng và lầy lội mùa mưa là con đường duy nhất nối chúng tôi với huyện lỵ. Cuộc sống của người dân khi ấy còn nhiều khó khăn. Đa phần bà con làm nông, quanh năm bán mặt cho đất, bán lưng cho trời. Mỗi gia đình sống quây quần trong một mái nhà tranh, có thêm cái ao, cái vườn là đủ để nuôi sống gần chục nhân khẩu.
Gia đình tôi khi đó được xem là có phần khá giả hơn so với hàng xóm. Ông bà tôi vốn thuộc thành phần trung nông, có ít ruộng đất, biết chăn nuôi, trồng trọt bài bản nên kinh tế gia đình cũng tương đối ổn định. Căn nhà ngói ba gian là niềm tự hào của cả họ. Sân gạch vuông vắn, ao nước quanh năm đầy ăm ắp được xây kè bằng đá xanh. Nhưng điều khiến tôi nhớ mãi, trân trọng nhất, chính là cái giếng khơi nằm ngay giữa sân, được ông nội xây từ những năm đầu kháng chiến.
Giếng nhà tôi – mạch nước trong từ lòng đất quê
Giếng nhà tôi xây bằng gạch chỉ, hình tròn, miệng giếng rộng và sâu đến mấy sải tay. Dưới đáy là lớp sỏi trắng ông nội đổ để lọc nước. Thành giếng rêu phong, mỗi sáng mỗi chiều ánh nắng chiếu vào lại óng ánh màu xanh ngọc. Bà nội vẫn thường nói: “Bể nước mưa để đun nước uống, còn nấu cơm, nấu canh, giặt giũ phải dùng nước giếng mới sạch, mới lành.” Và đúng thật, nước giếng trong vắt, vị ngọt mát, múc lên thấy nhẹ tênh, không hề có mùi ngai ngái như nhiều giếng khác.
Nước giếng chưa bao giờ cạn, dù trời hạn hán, ruộng đồng nứt nẻ, thì giếng nhà tôi vẫn trong veo, âm ấm vào mùa đông, mát lạnh vào mùa hè. Mỗi lần dội gáo nước giếng lên người, cái mệt nhọc dường như tan biến theo từng dòng chảy. Có những trưa hè oi ả, sau buổi làm đồng vất vả, cha tôi ngồi nghỉ dưới bóng mát, dùng gáo tre dội nước giếng rửa mặt, mồ hôi hòa lẫn vào giọt nước mà nghe như trút được cả nỗi nhọc nhằn.
Giếng khơi – chứng nhân thầm lặng của một thời thơ ấu
Cái giếng khơi không chỉ là nơi cung cấp nước. Với tôi, nó còn là nơi chứa đựng cả một vùng ký ức tuổi thơ. Tôi còn nhớ rõ những buổi chiều mát, anh em tôi giành nhau múc nước tắm. Cái gàu sắt kêu kẽo kẹt, dây thừng sờn cũ cứ trượt xuống rồi kéo lên, nước đổ vào thùng gỗ nghe xối xả mà vui tai. Lũ trẻ con trong xóm hay tụm năm tụm bảy chơi trốn tìm quanh giếng. Dưới ánh trăng vàng, cái giếng như một tấm gương khổng lồ soi chiếu gương mặt ngây ngô, tinh nghịch của chúng tôi.
Tôi còn nhớ những hôm được bà nội dội nước giếng cho tắm. Gáo nước mát rượi, ánh trăng hắt qua thành giếng lóng lánh như dát bạc. Cái mùi ngai ngái của rêu, mùi nước giếng trộn lẫn với mùi mồ hôi con trẻ tạo thành thứ hương vị riêng biệt mà chỉ có những ai từng sống giữa làng quê mới hiểu. Nơi thành giếng ấy, tôi từng ngồi chờ mẹ đi chợ về, từng học gánh nước như người lớn, từng bị mắng vì trượt chân ngã suýt rơi xuống…
Giếng khơi – biểu tượng của sự gắn kết gia đình, làng xóm
Không chỉ riêng nhà tôi, giếng khơi là trung tâm sinh hoạt của cả làng. Nhiều buổi sáng, tôi thấy bà con gánh nước từ giếng nhà tôi về. Ai cũng nhẹ nhàng hỏi thăm, chia sẻ tin tức trong làng. Có người xin nước về pha trà, có người mượn gầu, xin dây gánh. Thành giếng trở thành nơi chuyện trò, nơi kết nối tình làng nghĩa xóm. Mỗi gàu nước được múc lên là một phần sẻ chia, gắn bó.
Giếng cũng là nơi người lớn rửa rau, vo gạo, tắm gội, nơi lũ trẻ con nô đùa, học gánh nước. Dù không nói ra, nhưng cái giếng là sợi dây vô hình giữ các thế hệ trong gia đình lại với nhau. Ông nội tôi từng nói: “Chừng nào nước giếng còn trong, chừng đó nhà mình còn thuận hòa, êm ấm.”

Giếng khơi – sự lặng lẽ bị quên lãng
Thế rồi, xã hội phát triển. Những đổi thay về kinh tế, hạ tầng đã dần thay đổi nếp sống làng quê. Công nghiệp hóa, hiện đại hóa về đến tận những xã xa xôi nhất. Nước máy được lắp đến từng nhà, vòi nước inox thay thế cho gàu tre, bể nhựa thay thế cho giếng khơi. Nhà tôi cũng không ngoại lệ. Mọi người dần ít dùng nước giếng. Cái giếng khơi từng là niềm tự hào, từng là trung tâm sinh hoạt, giờ chỉ còn là một góc lặng lẽ, phủ đầy lá rụng.
Có lần tôi nghe mẹ nói, miệng giếng đã được lấp lại để làm sân phơi. Ngày tôi từ thành phố trở về quê sau bao năm xa cách, bước vào sân, tôi chết lặng. Không còn bóng dáng cái giếng xưa. Không còn tiếng gầu nước rơi, không còn sợi dây thừng cũ kỹ treo trên cây sấu già. Thay vào đó là khoảng sân gạch phẳng lì, vô hồn.
Tôi đứng đó rất lâu, lòng rưng rưng. Một phần ký ức tuổi thơ, một phần hồn cốt của ngôi nhà đã âm thầm mất đi. Tôi không trách ai cả. Thời gian và sự đổi thay là điều tất yếu. Nhưng tôi tiếc – tiếc cho một biểu tượng đã từng gắn bó với bao thế hệ, tiếc cho những điều giản dị mà sâu sắc của một thời xa vắng.
Giếng khơi – di sản văn hóa của làng quê Việt
Trong văn hóa Việt Nam, giếng khơi không chỉ là công trình dân dụng mà còn là yếu tố cấu thành nên không gian văn hóa làng quê. Giếng thường đi cùng cây đa, mái đình, bến nước, tạo thành một quần thể gắn bó mật thiết với đời sống tinh thần và tín ngưỡng của người dân.
Nhiều nơi còn có lễ cúng giếng, xin nước giếng đầu năm, xem đó là lộc trời ban. Giếng là nơi “soi tóc” của người con gái, là nơi “người đi qua hẹn ước”, là chốn hẹn hò, là “tấm gương” phản chiếu thời gian của cả một vùng đất.
Cái giếng trong lòng đất là cái sâu, cái lắng đọng. Người xưa ví giếng như lòng người phụ nữ thủy chung: lặng lẽ, kiên nhẫn, trong trẻo; không bao giờ cạn. Dù bị lãng quên; nhưng cái giếng vẫn còn đó – như một nhân chứng câm lặng của bao đổi thay thời cuộc.
Gìn giữ ký ức – giữ lại căn cốt quê hương
Ngày nay, trong hành trình phát triển nông thôn mới; nhiều địa phương đã chủ động cải tạo hoặc phục dựng lại giếng cổ như một phần trong việc bảo tồn giá trị văn hóa truyền thống. Không phải để sử dụng lại; mà để nhắc nhớ, để gìn giữ; để thế hệ sau biết rằng – ông cha ta đã sống như thế nào; đã trân trọng nguồn nước và mạch sống ra sao.
Tôi mong, trong sự phát triển tất yếu ấy; cái giếng khơi – dù không còn là nơi múc nước – vẫn còn là nơi lưu giữ hồn cốt làng quê. Một chiếc giếng được phục dựng; được đặt lại cái gầu, cái dây thừng, cũng giống như một biểu tượng văn hóa được trân trọng.

Giếng khơi – dòng ký ức không bao giờ cạn
Có thể cái giếng nhà tôi đã bị lấp đi. Nhưng cái giếng trong ký ức tôi thì không bao giờ mất. Nó là nơi khởi đầu của những yêu thương, của sự gắn kết, của tinh thần sẻ chia. Nó dạy tôi biết quý trọng từng giọt nước, từng mối quan hệ, từng nhịp sống của làng quê.
Ngày nay, giữa thành phố chật chội, nơi mọi tiện nghi đều chỉ cần bật công tắc; tôi vẫn thèm một gáo nước giếng khơi giữa trưa hè; vẫn ao ước được nghe lại tiếng gầu kẽo kẹt nơi sân giếng cũ. Và mỗi khi nhắm mắt; tôi lại thấy mình ngồi bên thành giếng năm xưa nhìn trăng rơi xuống mặt nước; thấy rõ mình thuở nhỏ – ngây thơ; trong trẻo và đầy yêu thương.