Vào ngày 7/3, Cựu Thứ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường Nguyễn Linh Ngọc và 26 cá nhân khác đã bị truy tố về các tội danh liên quan đến việc khai thác trái phép đất hiếm tại mỏ Yên Phú, tỉnh Yên Bái, gây thất thoát cho Nhà nước hơn 736 tỷ đồng.

Vụ án này liên quan đến Công ty Thái Dương, một trong những công ty khai thác đất hiếm lớn ở Việt Nam, và một loạt sai phạm nghiêm trọng trong quá trình cấp phép khai thác khoáng sản, dẫn đến thiệt hại nặng nề cả về tài chính và môi trường. Đây là vụ án gây chấn động dư luận, vì không chỉ liên quan đến các vi phạm trong lĩnh vực tài nguyên khoáng sản mà còn cho thấy những thiếu sót trong công tác quản lý, giám sát của cơ quan Nhà nước.

Các bị can và hành vi phạm tội

Trong vụ án, ông Nguyễn Linh Ngọc, cựu Thứ trưởng Bộ Tài nguyên và Môi trường, cùng với Nguyễn Văn Thuấn, cựu Tổng cục trưởng Tổng cục Địa chất và Khoáng sản, và 5 cựu cán bộ của Bộ Tài nguyên và Môi trường bị truy tố về tội Vi phạm quy định về quản lý, sử dụng tài sản Nhà nước, gây thất thoát và lãng phí tài sản Nhà nước. Các bị can khác, trong đó có Chủ tịch Công ty Thái Dương Đoàn Văn Huấn, bị truy tố về nhiều tội danh liên quan đến khai thác khoáng sản trái phép, vi phạm kế toán và gây ô nhiễm môi trường.

Các bị can trong vụ án này đều là những người có chức vụ cao, được giao nhiệm vụ thẩm định hồ sơ và cấp phép khai thác khoáng sản. Tuy nhiên, họ đã không thực hiện đúng trách nhiệm của mình, dẫn đến việc cấp phép trái pháp luật cho Công ty Thái Dương, gây ra hậu quả nghiêm trọng. Trong đó, Chủ tịch Đoàn Văn Huấn đã trực tiếp chỉ đạo các hành vi vi phạm pháp luật như khai thác trái phép, buôn lậu quặng đất hiếm và quặng sắt, cũng như chỉ đạo sử dụng hóa đơn giả để trốn thuế.

Bị can Đoàn Văn Huấn (trái) và Nguyễn Văn Chính, Phó tổng giám đốc Thái Dương (Ảnh:vnexpress)

Quá trình cấp phép và vi phạm pháp luật

Vụ việc bắt đầu từ năm 2011, khi Công ty Thái Dương xin cấp phép khai thác đất hiếm tại mỏ Yên Phú. Mặc dù trong thời gian này có sự thay đổi trong Luật Khoáng sản, Chính phủ đã chỉ đạo tạm dừng cấp phép khai thác khoáng sản, nhưng Bộ Tài nguyên và Môi trường vẫn cấp giấy phép cho Công ty Thái Dương vào tháng 6/2013 mà không đảm bảo đầy đủ các điều kiện cần thiết.

Cụ thể, hồ sơ xin cấp phép của Công ty Thái Dương không đầy đủ, thiếu giấy chứng nhận đầu tư dự án nhà máy thủy luyện Yên Bái và dự án nhà máy chiết tách Hải Phòng. Đồng thời, doanh nghiệp này cũng không có đủ vốn chủ sở hữu như quy định. Theo quy định của pháp luật, các dự án khai thác khoáng sản phải có đủ giấy tờ hợp lệ và chứng minh nguồn vốn đầu tư, nhưng Công ty Thái Dương chỉ có 200 tỷ đồng trong khi tổng mức đầu tư lên tới 1.953 tỷ đồng. Mặc dù vậy, các cán bộ Bộ Tài nguyên và Môi trường, mặc dù biết rõ hồ sơ chưa đủ điều kiện, vẫn làm thủ tục cấp phép cho công ty này.

Điều này cho thấy sự thiếu trách nhiệm nghiêm trọng trong việc thẩm định hồ sơ và cấp phép khai thác, đồng thời cũng bộc lộ các thiếu sót trong công tác quản lý, giám sát của các cơ quan chức năng.

Vi phạm nghiêm trọng về khai thác và ô nhiễm môi trường

Dù bị cấp phép khai thác, Công ty Thái Dương tiếp tục có các hành vi vi phạm nghiêm trọng. Từ năm 2019 đến tháng 10/2023, công ty này đã khai thác trái phép hơn 10,2 triệu kg đất hiếm và quặng sắt tại mỏ Yên Phú, thu lợi bất chính hơn 736 tỷ đồng. Mặc dù các cơ quan chức năng đã có chỉ đạo, nhưng các vi phạm vẫn tiếp tục xảy ra mà không bị xử lý kịp thời, dẫn đến thiệt hại khổng lồ cho Nhà nước.

Ngoài hành vi khai thác trái phép, công ty này cũng khai man doanh thu, không nộp đủ thuế, gây thất thoát cho Nhà nước 9,6 tỷ đồng. Đoàn Văn Huấn, Chủ tịch Công ty Thái Dương, còn chỉ đạo cấp dưới thực hiện hành vi tiêu cực khác, như xuất hóa đơn bán quặng ghi giá thấp hơn thực tế, nhằm lẩn tránh thuế. Thực tế, các hành vi này không chỉ làm tổn hại tài chính mà còn có tác động xấu đến uy tín của ngành khoáng sản và các cơ quan quản lý Nhà nước.

Ngoài ra, công ty này cũng không thực hiện đầy đủ các biện pháp bảo vệ môi trường, để hàng trăm nghìn tấn chất thải từ hoạt động khai thác đất hiếm ra môi trường, gây ô nhiễm nghiêm trọng. Từ năm 2018 đến tháng 10/2023, công ty này đã đổ ra môi trường hơn 348.000 tấn bùn thải quặng đuổi2.424 tấn bùn thải lẫn thải thạch cao, mà không có biện pháp xử lý theo quy định. Điều này đã ảnh hưởng nghiêm trọng đến môi trường xung quanh và sức khỏe của cộng đồng.

Hệ quả và thiệt hại cho Nhà nước

Với hành vi khai thác trái phép, làm thất thoát tài nguyên và gây ô nhiễm môi trường, vụ án này đã gây thiệt hại nặng nề không chỉ về mặt tài chính mà còn về môi trường. Thiệt hại do việc khai thác trái phép đất hiếm và quặng sắt lên tới hơn 736 tỷ đồng, cùng với số quặng còn tồn kho trị giá hơn 128 tỷ đồng. Đây là một con số khổng lồ, cho thấy mức độ nghiêm trọng của vụ việc. Đặc biệt, hành vi khai thác trái phép đất hiếm còn có thể ảnh hưởng lâu dài đến nguồn tài nguyên khoáng sản của quốc gia, điều này sẽ tạo ra khó khăn trong việc bảo vệ và phát triển bền vững nguồn tài nguyên này.

Đất hiếm và tầm quan trọng trong nền kinh tế

Đất hiếm là một trong những khoáng sản quan trọng, được sử dụng rộng rãi trong sản xuất các thiết bị công nghệ cao như smartphone, pin xe điện và nhiều ứng dụng công nghiệp khác. Việt Nam có trữ lượng đất hiếm lớn, đứng thứ hai trên thế giới sau Trung Quốc, với 22 triệu tấn. Hiệp hội Thương mại Mỹ tại Việt Nam đã tính toán, thị trường đất hiếm toàn cầu có giá trị lên tới 10 tỷ USD, và các sản phẩm sử dụng đất hiếm đạt hơn 1.000 tỷ USD.

Vì vậy, việc khai thác và bảo vệ khoáng sản đất hiếm không chỉ ảnh hưởng đến nền kinh tế quốc gia mà còn có ý nghĩa quan trọng đối với sự phát triển bền vững của các ngành công nghiệp công nghệ cao. Vụ án này cũng cho thấy sự cấp bách trong việc tăng cường công tác quản lý tài nguyên khoáng sản, nhằm tránh tình trạng khai thác bừa bãi và bảo vệ môi trường.

Vụ án khai thác đất hiếm trái phép của Công ty Thái Dương đã phơi bày nhiều sai phạm nghiêm trọng trong việc quản lý tài nguyên khoáng sản của Nhà nước. Hành vi vi phạm của các cán bộ Bộ Tài nguyên và Môi trường và các cá nhân liên quan không chỉ gây thất thoát tài sản Nhà nước mà còn ảnh hưởng đến môi trường và nền kinh tế. Vụ việc này một lần nữa khẳng định sự cần thiết phải tăng cường công tác quản lý và giám sát trong lĩnh vực khai thác khoáng sản để bảo vệ tài nguyên quốc gia và môi trường sống.