Giữa thời đại công nghệ, trẻ em ngày càng sớm tiếp xúc với thế giới ảo, song những bài học dạy con xưa vẫn còn nguyên giá trị. Sáu tiêu chí cổ truyền về lễ nghĩa, nhân cách và tự lập tiếp tục là nền tảng nuôi dưỡng nhân cách và gìn giữ đạo lý gia đình Việt
- Mỹ – Philippines lập lực lượng đặc nhiệm tăng cường hiện diện ở Biển Đông
- Đề xuất cơ chế đặc biệt tháo gỡ vướng mắc trong phát triển nhà ở xã hội
- Cái bụng no và cái bụng khỏe – hai chuyện tưởng một mà hai
Tóm tắt nội dung
Giá trị bền vững trong cách dạy con truyền thống
Từ xa xưa, người Việt xem việc dạy con là gốc rễ của đạo đức, là thước đo phẩm hạnh của mỗi gia đình. Một đứa trẻ ngoan ngoãn, có hiếu, biết cư xử chuẩn mực luôn là niềm tự hào không chỉ của cha mẹ mà của cả dòng tộc. Người xưa dạy con bằng hành động cụ thể hơn là những lời lý thuyết suông, bằng tấm gương và cách sống hằng ngày.
Ảnh hưởng từ tư tưởng Á Đông, đặc biệt là Nho giáo, khiến việc dạy con trở thành nghệ thuật sống. Sáu tiêu chí được coi là “kim chỉ nam” để hình thành nhân cách toàn diện – vừa biết sống có đạo, có nghĩa, vừa có trách nhiệm với bản thân và cộng đồng.
Những tiêu chí ấy gồm: Dạy con từ sớm – Lấy gương làm thầy – Kết hợp tình thương và kỷ luật – Sống có đạo nghĩa – Rèn luyện tự lập, chăm lao động – Học để làm người hữu ích.
Dẫu thời thế thay đổi, giá trị ấy vẫn nguyên vẹn. Không chỉ là di sản đạo lý, đây còn là lời nhắc nhở cho các bậc cha mẹ hiện đại: dạy con không thể chỉ dựa vào công nghệ hay điểm số, mà phải bắt đầu từ tình thương, nề nếp và tấm gương sống.
Sáu tiêu chí dạy con của người xưa – Bài học nhân văn cho thế hệ hôm nay
Thứ nhất: Dạy con từ sớm – Gieo hạt nhân cách từ tuổi ấu thơ
Người xưa có câu: “Dạy con từ thuở còn thơ, dạy vợ từ thuở bơ vơ mới về.” Họ hiểu rằng, tâm hồn trẻ thơ như tờ giấy trắng – uốn nắn từ sớm thì dễ thành người. Ngay từ khi con biết nói, biết đi, cha mẹ đã bắt đầu dạy những điều giản dị mà quý giá: lễ phép, biết chào hỏi, cảm ơn, xin lỗi.
Nguyên tắc “tiên học lễ, hậu học văn” là nền móng trong giáo dục xưa. Trước khi học chữ, trẻ phải học làm người. Nhờ vậy, đạo hiếu, lễ nghĩa và sự kính trọng người trên trở thành thước đo đạo đức.
Khoa học hiện đại cũng chứng minh: giai đoạn 0–6 tuổi là thời kỳ vàng để hình thành nhân cách. Điều đó cho thấy tầm nhìn xa và sự tinh tế của người xưa khi coi giáo dục sớm là nền tảng phát triển cả đời.
Thứ hai: Lấy gương làm thầy – Cha mẹ là tấm gương sáng đầu tiên
Người xưa tin rằng “thân giáo trọng hơn ngôn giáo.” Trẻ học qua quan sát, không chỉ qua lời dạy. Nếu cha mẹ sống hiếu thuận, con cái tự nhiên biết hiếu thảo; nếu cha mẹ trung thực, con sẽ học được sự ngay thẳng.
Trong mỗi hành vi, lời nói, cha mẹ đều vô tình dạy con về nhân cách. Vì vậy, muốn con ngoan, cha mẹ phải làm gương trước. Từ cách đối nhân xử thế, giữ chữ tín đến ứng xử với hàng xóm – tất cả là “bài học sống” hằng ngày mà trẻ ghi nhớ hơn mọi lời răn dạy.
Thứ ba: Dạy con bằng tình thương và kỷ luật – “Thương cho roi cho vọt”
Câu tục ngữ nổi tiếng không cổ vũ bạo lực mà nói về sự nghiêm khắc xuất phát từ tình yêu. Người xưa quan niệm: kỷ luật là biểu hiện của tình thương đúng mực.
Trẻ cần được yêu thương, nhưng cũng phải hiểu rằng mọi hành động đều có hậu quả. Phạt phải có lý, răn phải có tình – đó mới là giáo dục thực chất. Ngày nay, quan điểm “kỷ luật tích cực” trong tâm lý học hiện đại vẫn đồng điệu với tinh thần ấy: dạy con bằng kiên nhẫn, tình cảm, và lý trí.
Thứ tư: Dạy con sống có đạo nghĩa – Nền tảng của nhân cách
Giáo dục xưa đặt đạo nghĩa lên hàng đầu, “Ngũ thường”: Nhân-Lễ-Nghĩa-Trí-Tín là cốt lõi của làm người.
- Nhân: Biết yêu thương, đồng cảm.
- Nghĩa: Có trách nhiệm, trung thực.
- Lễ: Kính trên, nhường dưới.
- Trí: Ham học, biết phân biệt đúng sai.
- Tín: Giữ lời hứa, trọng chữ tín.
Người xưa không chỉ dạy con thành công mà dạy con thành người tử tế. Câu “Học ăn, học nói, học gói, học mở” thể hiện quan niệm ấy – học để sống đúng, sống đẹp. Trong khi nhiều phụ huynh hiện đại chú trọng điểm số, người xưa lại nhấn mạnh đạo đức làm gốc – đó là khác biệt lớn trong quan niệm giáo dục.
Thứ năm: Dạy con lao động và tự lập – Học làm người qua việc làm
Trẻ em xưa được dạy lao động từ nhỏ, không để khổ mà để hiểu giá trị của công sức. Việc quét sân, gánh nước, phụ mẹ nấu cơm đều là bài học rèn luyện đức tính tự lập, siêng năng và biết ơn.
Người xưa tin rằng “có làm thì mới có ăn.” Trẻ tự tay làm việc sẽ học được cách trân trọng thành quả và biết chịu trách nhiệm. Ngày nay, khi nhiều bậc cha mẹ “làm thay” cho con mọi việc, triết lý ấy càng đáng suy ngẫm. Lao động là trường học của nhân cách, dạy con tinh thần tự cường – yếu tố giúp con đứng vững giữa đời.
Thứ sáu: Dạy con học để làm người hữu ích – Tri thức song hành cùng đạo đức
Với người xưa, học là con đường đổi đời, nhưng mục đích không phải để khoe chữ mà để “học làm người.” Câu “Không thầy đố mày làm nên” thể hiện lòng tôn kính tri thức và người dạy học.
Tri thức phải đi đôi với đạo đức. Người có học phải biết khiêm nhường, sống có trách nhiệm với cộng đồng. Học không chỉ để thành tài mà còn để hành thiện, làm việc nghĩa.
Ngày nay, khi nhiều gia đình coi trọng điểm số hơn nhân cách, bài học của cha ông vẫn vang vọng: giáo dục thật sự phải bồi đắp cả trí tuệ lẫn tâm hồn.
Giữ gìn tinh hoa xưa – Nuôi dưỡng tương lai bền vững
Sáu tiêu chí dạy con của người xưa là di sản đạo lý quý báu. Dạy con từ sớm, lấy gương làm thầy, kết hợp kỷ luật với yêu thương, sống có nghĩa, rèn tự lập và học để làm người – đó là con đường giúp thế hệ trẻ phát triển toàn diện.
Trong thời đại số, khi vật chất và công nghệ lấn át giá trị tinh thần, trở về với những bài học giản dị ấy là cách chúng ta giữ gìn bản sắc dân tộc, nuôi dưỡng đạo đức và gây dựng nền tảng vững chắc cho tương lai.
“Cha mẹ hiền lành để đức cho con, con hiếu thảo là gốc của nhân.” – Lời dạy xưa vẫn là kim chỉ nam cho hành trình làm cha mẹ hôm nay.