Là một quốc gia có nền văn minh lúa nước lâu đời, Việt Nam từ bao đời nay gắn bó sâu sắc với thiên nhiên, đất trời và nhịp điệu mùa vụ. Trong bối cảnh ấy, các nghi lễ nông nghiệp như lễ Tịch điền đầu năm và nghi lễ cầu mưa không chỉ đơn thuần là phong tục tập quán mà còn là những biểu hiện đặc sắc của đời sống tâm linh, tín ngưỡng dân gian, phản ánh khát vọng của con người về một cuộc sống no đủ, hài hòa với tự nhiên.
- Giỗ tổ Hùng Vương – Tiếng lòng hoài niệm
- Bão tố cuộc đời – Cách vượt qua nhờ trí tuệ cổ nhân
- Doanh nghiệp Trung Quốc muốn tham gia dự án đường sắt tốc độ cao ở Việt Nam
Tóm tắt nội dung
Lễ Tịch điền đầu năm – Mở đầu một năm sản xuất mới
Lễ xuống đồng đầu năm, còn được gọi là lễ hội Tịch điền, là một nghi lễ truyền thống được tổ chức vào dịp đầu xuân, với mục đích cầu mong cho mùa màng bội thu, quốc thái dân an. Theo quan niệm dân gian, việc người đứng đầu hoặc bậc trưởng thượng thực hiện nghi thức xuống đồng cày ruộng đầu tiên sẽ “mở lối” cho một năm làm ăn thuận lợi, mưa thuận gió hòa.
Lễ hội này có nguồn gốc từ thời vua Lê Đại Hành. Vào năm 987, sau khi đất nước thanh bình, ông đã thân chinh về làng Đọi Sơn (nay thuộc tỉnh Hà Nam) cày ruộng, mở đầu cho mùa vụ mới. Từ đó, nghi lễ này được xem là biểu tượng cho tinh thần trọng nông, khuyến khích nông dân hăng hái sản xuất và phát triển kinh tế nông nghiệp.
Trong lễ xuống đồng, phần lễ thường bao gồm các nghi thức dâng hương, tế trời đất, cầu cho quốc thái dân an, và đặc biệt là nghi lễ cày ruộng. Người thực hiện nghi thức cày đầu tiên thường là lãnh đạo địa phương, bậc cao niên; hoặc người được chọn là “thiện căn”, tức là người có phúc đức; mạnh khỏe, gia đình hạnh phúc.

Không khí hội làng và sức sống cộng đồng
Sau phần lễ là phần hội, với nhiều hoạt động dân gian phong phú như kéo co, đấu vật, hát quan họ, múa rồng lân, thi cấy lúa, thi kéo cày… tạo không khí sôi động và thu hút đông đảo người dân tham gia. Qua đó, lễ hội không chỉ là dịp để tưởng nhớ tổ tiên và trời đất mà còn là cơ hội để cộng đồng gắn kết, chia sẻ và động viên nhau trong một năm sản xuất mới.
Ngày nay, lễ hội xuống đồng được tổ chức rộng rãi ở nhiều địa phương như Hà Nam với lễ hội Tịch điền Đọi Sơn; Tuyên Quang (Lễ hội Lồng Tông của người Tày), Lào Cai (lễ hội ở Tả Van – Sa Pa); An Giang (người Khmer)… Mỗi vùng miền lại có những nét độc đáo riêng; song đều chung một thông điệp: khởi đầu tốt lành cho một năm nông nghiệp thành công.
Nghi lễ cầu mưa – Khi con người gửi gắm niềm tin vào trời đất
Khác với lễ Tịch điền; lễ cầu mưa thường được tổ chức vào những năm hạn hán, khi thời tiết khô hạn kéo dài ảnh hưởng đến gieo trồng và sinh hoạt. Với người Việt xưa – đặc biệt là cư dân nông nghiệp – nước là yếu tố sống còn; là “nguồn sống” của cây lúa và cuộc sống hàng ngày. Vì vậy, khi hạn hán xảy ra; các nghi lễ cầu mưa là cách để con người thể hiện lòng thành với thiên nhiên; mong được mưa thuận gió hòa.
Tùy theo từng địa phương và cộng đồng dân tộc; nghi lễ cầu mưa có thể mang nhiều hình thức khác nhau, từ tế lễ ở đình làng; đền miếu cho đến các hình thức nghi lễ dân gian như múa rồng, rước nước; hát cầu mưa, làm tượng đất, nghi lễ tắm thần linh…

Một trong những nghi lễ cầu mưa đặc sắc là tục cầu mưa của người Mường. Họ thường tổ chức lễ cúng tại bến nước hoặc bờ suối, với lễ vật là xôi; rượu, gà, cùng với lời khấn xin thần nước; Thần mây; Thần mưa phù hộ cho làng mưa xuống. Người Thái ở Tây Bắc thì tổ chức múa mưa, với các điệu múa mô phỏng sự chuyển động của mây, gió và nước, vừa là nghi thức thiêng liêng, vừa là biểu hiện của nghệ thuật dân gian.
Ngoài ra, ở vùng đồng bằng Bắc Bộ, trong những năm trời hạn, dân làng có khi tổ chức rước long mạch; đem tượng Thần/Thánh ra tắm ở ao, sông, thể hiện mong muốn trời đất cảm động mà cho mưa. Những nghi lễ này thường được thực hiện với sự tham gia đông đảo của cộng đồng; thể hiện niềm tin vào thế lực siêu nhiên cũng như tinh thần đoàn kết của làng xã.
Ý nghĩa và giá trị văn hóa
Cả lễ Tịch điền và lễ cầu mưa đều bắt nguồn từ nhu cầu sinh tồn và sản xuất của con người; nhưng qua thời gian đã trở thành di sản văn hóa quý báu; góp phần tạo nên bản sắc văn hóa nông nghiệp Việt Nam.
Chúng không chỉ phản ánh mối quan hệ giữa con người với thiên nhiên; giữa cộng đồng với tín ngưỡng, mà còn khơi dậy tinh thần lạc quan, đoàn kết và hy vọng. Ngày nay; dù khoa học kỹ thuật đã phát triển; các nghi lễ này vẫn được duy trì như một cách để gìn giữ truyền thống; giáo dục con cháu về nguồn cội và tôn trọng tự nhiên.
Lễ Tịch điền đầu năm và nghi lễ cầu mưa không chỉ là nét văn hóa đặc sắc; mà còn là “chất keo” gắn kết cộng đồng trong một xã hội nông nghiệp truyền thống. Việc bảo tồn và phát huy những nghi lễ này là một phần quan trọng trong việc giữ gìn bản sắc văn hóa dân tộc; và phát triển du lịch văn hóa tại các địa phương.