Người con xa quê: Giữa phồn hoa trời Âu, có những khoảng trống chẳng ánh đèn nào lấp nổi. Không phải vì xa quê đã lâu, mà vì tình thân chưa bao giờ gần lại được. Cha mẹ già ở quê, mâm cơm chiều Tết, tiếng gọi thân thương… tất cả chỉ còn trong trí nhớ, khiến lòng người càng lạnh hơn giữa xứ người.
- Vợ chồng ở Thanh Hóa có 10 con, 40 cháu chắt: Mỗi lần tụ họp đông như hội
- Lằn ranh thiện – ác: Một bước lầm, trăm nỗi đau
- Bí quyết giúp nàng dâu hòa hợp với mẹ chồng
Tóm tắt nội dung
Ở đây, người ta sống rất văn minh. Nhưng họ không có nhà
Câu nói ấy được viết bởi Huy – một lập trình viên 27 tuổi sống tại Hà Lan. Cậu gửi về cho mẹ một bức thư ngắn: “Mẹ ạ, con ở đây ổn. Ở đây có đủ tiện nghi, có cả lễ hội châu Á, có siêu thị bán bánh chưng nhập khẩu. Nhưng có một thứ không ai bán – đó là sự hiện diện của mẹ.”
Những người con xa quê, dù sống giữa trung tâm của sự văn minh, vẫn cảm thấy thiếu một điều gì đó rất Việt. Không phải món ăn, không phải ngôn ngữ – mà là tình cảm gia đình, thứ từng khiến họ cảm thấy ấm áp mà không nhận ra.
Giờ đây, khi bước vào nhà trọ nhỏ giữa vùng ngoại ô, chỉ có tiếng máy sưởi và màn hình điện thoại phát những cuộc gọi không thể chạm.

Tình cảm – đôi khi là gánh nặng của người con xa quê
Người ở lại thường nghĩ: ra nước ngoài là sướng. Nhưng với người đi, đôi khi chính những điều thân thuộc lại khiến họ tổn thương hơn cả.
Minh Trang – sinh viên năm cuối ở Pháp – viết: “Tôi ghét nhất là dịp Tết. Không phải vì nhớ, mà vì nhớ quá nhiều. Tôi ghét mình khi phải giả vờ vui vẻ trên màn hình Zoom, trong khi chỉ muốn bật khóc khi thấy bố cắm cành đào méo mó giữa sân, mẹ cố nén tiếng ho khi chúc Tết.”
Họ không dám nói về nỗi buồn của mình – vì sợ người nhà lo. Họ giấu đi nỗi cô đơn – vì sợ bị cho là yếu đuối. Và rồi họ học cách sống chung với một khoảng trống – nơi từng được lấp đầy bằng hơi ấm người thân.

Phồn hoa có thể lấp đầy túi, nhưng không lấp được lòng
Người con xa quê thường tìm cách giữ lại phần hồn Việt trong đời sống mới: treo tranh Đông Hồ trên tường trắng, nghe cải lương giữa lòng Thụy Điển, hay dạy con nói “ông bà” dù hàng xóm chẳng ai hiểu.
Họ giữ – không phải vì hoài niệm, mà vì sợ mất.
Sợ mất gốc, sợ một ngày nào đó khi cha mẹ gọi, họ không còn biết nói chuyện gì. Sợ rằng khi con hỏi “quê hương là gì?”, họ không có câu trả lời trọn vẹn.
Phồn hoa ở đây – đẹp đẽ thật, nhưng không chạm được đến phần mềm yếu nhất trong tim: ký ức.
Những chiếc bàn ăn trống
Ở Séc, một người phụ nữ tên Dung đã sống hơn 18 năm. Mỗi năm, chị vẫn nấu mâm cỗ Tết – đầy đủ gà luộc, nem rán, dưa hành, bánh chưng. Nhưng bữa cơm chỉ có hai người: chị và đứa con 10 tuổi.
“Bố nó đi làm ca đêm. Bên này không nghỉ Tết. Tôi mở YouTube nghe Táo quân cũ, bật tiếng cho to. Ngồi ăn mà như nuốt nước mắt.”
Chị không phải người duy nhất.
Rất nhiều người con xa quê đã quen với những bữa cơm thiếu người. Quen với việc gọi “Chúc mừng năm mới” lệch múi giờ. Quen với cảnh dọn bàn một mình sau bữa cỗ im lặng.
Họ không cô đơn – họ chỉ thiếu quê nhà.
Mỗi người đều mang một quê hương trong ngực
Điều kỳ lạ là: dù đã sống ở trời Tây 5 năm, 10 năm, hay cả đời – người Việt xa xứ vẫn giữ cho mình một “quê hương tưởng tượng”. Một ngõ nhỏ đầy nắng, tiếng chó sủa, tiếng mẹ gọi vọng vào từ bếp. Một bữa cơm chiều có mùi nước mắm pha chanh ớt.
Và càng sống xa, hình ảnh ấy càng rõ nét.
Dù cho không còn căn nhà cũ, dù cha mẹ đã già, hoặc không còn nữa – thì quê hương trong lòng họ vẫn sống. Như một giấc mơ đẹp nhưng đau.
Người con xa quê – Con sẽ về, nhưng không biết khi nào
Câu nói ấy xuất hiện rất nhiều trong các cuộc gọi xuyên biên giới.
Nó là cách dịu dàng để từ chối nỗi buồn. Là cách người con xa quê tự hứa với chính mình: sẽ có ngày trở về, dù chỉ vài ngày ngắn ngủi.
Nhưng có khi, họ không bao giờ về kịp. Có khi, người chờ đã không còn. Có khi, mảnh đất từng gọi là quê hương đã đổi thay, không còn khớp với ký ức nữa.
Và khi đó, cái lạnh thật sự ập đến.
Không phải lạnh vì tuyết, mà là lạnh vì trong lòng – không còn ai gọi mình là “con ơi”.