Trong sử biên Đại Việt, triều Trần hiện lên như một rặng Thái Sơn bất khuất, nơi tinh thần Đông A kết tụ thành ý chí sắt đá, thắp sáng cả một thời đại kiêu hùng. Giữa hào quang chiến thắng, giữa âm vang Phù Đổng và bóng hình Trần Hưng Đạo, vẫn còn đó một ánh lửa trí tuệ lặng thầm nhưng rực cháy – Phạm Sư Mạnh.
- Nguyễn Chế Nghĩa – Danh tướng kiệt xuất triều Trần
- Hàng nghìn người Israel biểu tình kêu gọi chấm dứt chiến tranh tại Gaza
- Tuyển sinh lớp 10 năm 2025: Đề ngữ văn thay đổi mạnh mẽ, thí sinh bất ngờ nhưng hứng thú
Ông không chỉ là một vị đại thần tài năng, mà còn là một bậc thi nhân thanh cao, một vì sao sáng trong bầu trời Nho học Đại Việt. Tên ông, chữ ông, phẩm ông – từ lâu đã là biểu tượng cho nhân cách và trí tuệ Đông A.
Tóm tắt nội dung
Hiệp Thạch – Nơi chớm nở một tài hoa
Phạm Sư Mạnh (1300–1384) sinh tại làng Hiệp Thạch, Kinh Môn, vùng địa linh nhân kiệt Xứ Đông. Cảnh sắc núi sông nơi đây – vừa trầm mặc, vừa khí khái – hẳn đã hòa quyện thành cốt cách con người ông. Tên thật ông là Phạm Độ, tự Nghĩa Phu, hiệu Úy Trai, biệt hiệu Hiệp Thạch – mỗi cái tên là một tầng sâu nhân cách, một lời gửi gắm bản ngã vào non sông.
Khi ông sinh ra, đất nước vừa gượng dậy sau ba lần kháng chiến, khí thiêng sông núi quyện trong từng trang sách. Và ông – như thể hít thở không khí Đông A mà trưởng thành – sớm bộc lộ tư chất dị thường. Được theo học với Chu Văn An, bậc thầy muôn đời của sĩ tử Đại Việt, ông tiếp nhận tinh túy Nho học, nuôi lớn tâm hồn kẻ sĩ lấy chữ “trung” làm gốc, chữ “nghĩa” làm thước.
Năm 1314, ông đỗ Thái học sinh, trở thành một trong những người sớm nhất đặt chân vào hàng cử nghiệp sau cuộc cải cách giáo dục của Trần Minh Tông. Tên ông được đổi thành Sư Mạnh để tránh húy Thái sư Trần Thủ Độ – một dấu ấn nhỏ nhưng khắc tên ông vào sử sách.

(Ảnh: vienkiemsa)
Quan Lộ – Mãnh hổ thời loạn
Suốt ba triều vua Trần: Minh Tông, Hiến Tông, Dụ Tông, Phạm Sư Mạnh đảm nhiệm nhiều trọng trách: từ Hành khiển, Tri khu mật viện sự cho đến Nhập nội nạp ngôn – đều là chức vị của người gánh vác cơ đồ xã tắc. Sự nghiệp chính trị của ông là chuỗi năm tháng cân não giữa triều đình và dân chúng, giữa lý tưởng và hiện thực.
Đi sứ phương Bắc, ông không chỉ mang lễ vật, mà mang theo cả niềm kiêu hãnh Đại Việt.
Trong buổi tranh biện với học sĩ nhà Nguyên, khi bị hỏi về cột đồng Mã Viện – biểu tượng của sự khuất phục – Phạm Sư Mạnh không hề e dè. Ông luận biện rạch ròi, từ việc Mã Viện dựng cột là vì nước Nam đã độc lập, đến hào khí chống xâm lăng của các đời vua Trần. Bút pháp vững vàng, lời lẽ như gươm thép, ông biến buổi lễ ngoại giao thành tuyên ngôn chủ quyền đầy khí phách.
Năm 1368, ông được giao trọng trách kén duyệt binh lính tại năm lộ – một việc hệ trọng giữa thời quốc biến. Đến năm 1372, ông viết bia chùa Sùng Hưng trên núi Vân Lỗi – không phải chỉ để ghi sự kiện, mà là để lưu lại tinh thần đạo học thời Trần cho ngàn sau.
Có người bảo, ông là “nhà giáo mặc áo chiến bào” – điều ấy đúng. Nhưng ông còn hơn thế: là ngọn nến cháy âm thầm, giữa thời cuộc bão giông, soi đường cho thế hệ sau khi ánh đuốc triều Trần dần lụi.
Thi nhân Phạm Sư Mạnh – Một linh hồn thơ trong loạn lạc

Văn chương thời Trần không chỉ là thú tiêu dao của kẻ sĩ; mà còn là mạch ngầm của tinh thần dân tộc. Phạm Sư Mạnh, bên cạnh vai trò chính trị; đã để lại những vần thơ sâu lắng – hồn thơ hòa quyện với vận nước.
Tập thơ Hiệp Thạch tập; nay chỉ còn lại qua ghi chép của Lê Quý Đôn; là minh chứng cho một phong cách thi ca hào sảng mà lắng đọng. Thơ ông không hoa mỹ cầu kỳ, mà thanh thoát, tựa mạch nước trong lành nơi núi cũ sông xưa.
Trong Hành dịch đăng Gia Sơn; ông viết về núi quê Hiệp Thạch như nói về chính quê mẹ; nơi ông từng thắp đèn đêm học sách. Trong bài Chi Lăng động; ông khơi dậy hào khí chiến thắng của quân dân Đại Việt – nơi đèo hiểm; nhưng lòng dân còn hiểm hơn.
Bài thơ nổi bật “Đề tháp Báo Thiên” – ngắn gọn; nhưng đầy suy tư – lại càng khắc họa rõ cái nhìn triết lý của ông trước nhân gian:
高臺寶塔倚天峯
直上孤雲天外封
試問浮生人幾度
年年江水自東東
(Bản dịch:
Cao đài tháp Báo dựng non xanh
Lên tận mây trời một bóng vành
Hỏi thử cuộc đời trôi mấy lượt
Năm năm nước chảy vẫn xuôi thành.)
Chỉ vài câu thơ, mà như gói cả thịnh – suy, cả thời thế và kiếp người. Đó là thơ của kẻ đã đi qua đỉnh cao quyền lực; hiểu lẽ vô thường, nhưng không buông bỏ lý tưởng.
Phạm Sư Mạnh – Một ngọn lửa còn cháy mãi
Phạm Sư Mạnh không chỉ để lại thơ, bia, hay chức tước; ông để lại khí phách. Trong cơn hấp hối của triều Trần; khi lòng người ly tán, ông chọn về quê ẩn dật, không để danh vọng mê hoặc. Dáng ông đi lặng lẽ như gió thu, nhưng trí ông vẫn sáng như sao Bắc đẩu. Khi người đời sau nhớ đến ông, không ai nhắc ông là “quyền thần”, mà gọi ông là “kẻ sĩ”. Chính điều đó làm nên tầm vóc ông.
Ngày nay, trên mảnh đất Hiệp Thạch, đền thờ Phạm Sư Mạnh vẫn còn đó. Bên cạnh Văn Miếu Mao Điền; tên ông khắc trên bia đá cùng những bậc thầy ngàn đời – một bằng chứng rằng lịch sử không lãng quên người hiền.
Hào khí Đông A, qua ông, không chỉ là kiếm và gươm, mà còn là ngòi bút và đạo lý. Trong ngọn lửa ông thắp lên, có niềm tin vào tri thức; vào nhân cách, và vào lòng yêu nước không phai.
—
Nếu lịch sử là một bài trường ca; thì Phạm Sư Mạnh là khúc ngân vang giữa bản giao hưởng của hào khí Đông A. Ngọn lửa ông nhóm lên giữa thế kỷ XIV; nay vẫn còn đủ ấm để soi sáng thế kỷ XXI – cho những ai còn yêu nước; còn giữ đạo, còn sống với lý tưởng của người quân tử trong cõi trần gian.