Huyết áp tăng đột ngột là một tình trạng cấp tính nguy hiểm, đòi hỏi xử trí nhanh chóng. Bài viết này sẽ đi sâu vào cơ chế khoa học của 7 phương pháp đơn giản, giúp bạn hiểu rõ cách thức hoạt động và áp dụng chúng hiệu quả để kiểm soát huyết áp ngay tại nhà.
- Nghi phạm cầm súng lẩn trốn rừng Tuyên Quang
- Đồng Nai: Giải cứu người phụ nữ tâm thần bế con sơ sinh đi lang thang
- Jack Ma nhập cuộc tiền số với Ethereum
Trong y học, việc kiểm soát huyết áp tăng đột ngột không chỉ là hạ chỉ số mà còn là điều hòa các phản ứng sinh lý trong cơ thể. Những phương pháp dưới đây không phải là giải pháp thay thế thuốc, nhưng là “cứu cánh” tạm thời giúp cơ thể ổn định.
Tóm tắt nội dung
Hít thở sâu và chậm rãi
Cơ chế sinh lý: Hệ thần kinh tự chủ bao gồm hai nhánh chính: hệ giao cảm và hệ phó giao cảm. Khi căng thẳng, hệ giao cảm được kích hoạt, gây ra phản ứng “chiến đấu hoặc bỏ chạy” (fight-or-flight). Điều này làm tăng nhịp tim, co mạch, và tăng huyết áp. Ngược lại, hít thở sâu kích hoạt hệ phó giao cảm (cụ thể là dây thần kinh phế vị). Dây thần kinh này làm chậm nhịp tim, giãn nở mạch máu (giãn mạch) và giảm giải phóng các hormone gây căng thẳng như cortisol và adrenaline, từ đó hạ huyết áp.

Liệu pháp nước lạnh
Cơ chế sinh lý: Khi tiếp xúc với nước lạnh, cơ thể sẽ phản ứng theo một cơ chế bảo vệ gọi là “phản xạ lặn” (diving reflex). Phản xạ này làm chậm nhịp tim (nhịp tim chậm) và co các mạch máu ngoại vi (co mạch) để ưu tiên máu cho các cơ quan quan trọng như tim và não. Tuy nhiên, hiệu ứng này cũng kích hoạt hệ thần kinh phó giao cảm, tạo ra một cảm giác thư giãn, từ đó giúp giảm áp lực tổng thể lên hệ tuần hoàn. Ngâm chân hoặc tạt nước lạnh lên mặt kích thích các dây thần kinh trên da, gửi tín hiệu đến não bộ để khởi động phản ứng này một cách nhẹ nhàng, giúp huyết áp giảm xuống một cách an toàn.
Uống nước chanh không đường, không muối
Cơ chế sinh lý: Chanh là nguồn cung cấp kali dồi dào. Kali là một khoáng chất điện giải đóng vai trò quan trọng trong việc cân bằng natri trong cơ thể. Natri dư thừa làm giữ nước và tăng thể tích máu, gây tăng áp lực lên thành mạch. Kali giúp thận loại bỏ natri dư thừa, từ đó giảm thể tích máu. Ngoài ra, kali còn giúp giãn nở các mạch máu. Tác dụng kép này giúp giảm áp lực trong động mạch, làm hạ huyết áp. Lưu ý, việc thêm đường hoặc muối sẽ làm mất tác dụng này.

Uống nước lọc một cách chậm rãi
Cơ chế sinh lý: Mất nước có thể gây cô đặc máu và giảm thể tích tuần hoàn, buộc tim phải bơm mạnh hơn để cung cấp đủ oxy và chất dinh dưỡng. Điều này làm tăng nhịp tim và áp lực lên động mạch. Khi uống nước, thể tích máu được phục hồi, giúp tim hoạt động hiệu quả hơn mà không cần tăng áp lực.
Nằm ngửa và nâng cao chân
Cơ chế sinh lý: Tư thế này tận dụng trọng lực để làm giảm gánh nặng cho tim. Khi chân được nâng cao hơn tim, máu ở chi dưới sẽ dễ dàng chảy về tim hơn, giảm sức cản ngoại vi và áp lực lên hệ thống tĩnh mạch. Điều này giúp giảm huyết áp tâm thu và thư giãn cơ thể. Tư thế này còn giúp làm dịu hệ thần kinh, giảm căng thẳng.
Ăn húng quế hoặc tỏi
Cơ chế sinh lý:
- Tỏi: Hợp chất chính trong tỏi là allicin. Hợp chất này giúp cơ thể sản xuất oxit nitric (NO) – một chất giãn mạch tự nhiên. NO làm giãn các cơ trơn trong thành mạch máu, giúp các mạch máu mở rộng, từ đó giảm sức cản và hạ huyết áp.
- Húng quế: Húng quế chứa eugenol, một hợp chất có khả năng ức chế các kênh calci. Kênh calci đóng vai trò quan trọng trong việc co cơ trơn của mạch máu. Khi bị ức chế, các mạch máu sẽ được thư giãn, dẫn đến giảm huyết áp.
Thực hành thở luân phiên qua lỗ mũi
Cơ chế sinh lý: Kỹ thuật này, hay còn gọi là Nadi Shodhana Pranayama trong Yoga, giúp cân bằng hoạt động của hai bán cầu não và hai nhánh của hệ thần kinh tự chủ (giao cảm và phó giao cảm). Việc hít thở luân phiên giúp điều hòa luồng không khí, làm dịu hệ thần kinh trung ương và giảm các tín hiệu căng thẳng. Kết quả là nhịp tim và nhịp thở chậm lại, huyết áp cũng giảm theo. Đây là một phương pháp tâm-thể, giúp kiểm soát huyết áp thông qua việc giảm căng thẳng và lo âu.
Theo: Báo Sức khỏe Đời sống