Giữa dòng chảy ồn ào của cuộc sống hiện đại, nơi tình thân nhiều khi bị đặt sau lợi ích cá nhân, vẫn có những con người sống bằng tình thương và đức hy sinh khiến cả xã hội phải cúi đầu cảm phục.

Họ không nổi tiếng, không sống phô trương, nhưng nhân cách thì tỏa sáng như đốm lửa ấm giữa mùa đông lạnh giá. Bà Vàng – người phụ nữ sống gần gia đình tôi – là một tấm gương như thế. Một “bà tiên” giữa đời thường, âm thầm làm việc thiện, lặng lẽ sống tử tế, hiền hòa suốt cuộc đời.

Cuộc hôn nhân tan vỡ, nhưng không mất đi tình nghĩa

Bà Vàng từng là vợ ông Hải – một người đàn ông hiền lành, chăm chỉ. Khi còn trẻ, hai người đến với nhau bằng tình yêu giản dị, xây dựng tổ ấm trong sự vun vén của gia đình hai bên. Những năm đầu, cuộc sống chung khá êm đềm. Bà là người vợ tảo tần, lo toan việc nhà, hiếu thuận với cha mẹ chồng. Thế nhưng, sau nhiều năm sống chung mà không có con, sự im lặng của căn nhà dần khiến cuộc hôn nhân rạn nứt.

Ông Hải – dù không phải người xấu – bắt đầu cảm thấy hụt hẫng, muốn có một mái ấm với tiếng cười trẻ thơ. Rồi ông chọn ly hôn để đi bước nữa. Không cãi vã, không tranh giành, bà Vàng lặng lẽ ký vào tờ đơn ly hôn như một sự giải thoát cho chồng, dù lòng bà đau như cắt. Nhưng điều khiến tất cả những ai chứng kiến câu chuyện này phải nể phục, chính là cách bà đối diện với cuộc chia ly.

Người phụ nữ ở lại – “Bà Tiên” giữa đời thường

Bà không ra đi. Không oán trách. Không đổ lỗi cho số phận. Bà chỉ nhẹ nhàng nói một câu khiến người nghe phải rơi nước mắt:

“Không có con là lỗi của ông trời. Tôi không giữ được chồng, nhưng tôi không thể quay lưng với cha mẹ ông ấy. Họ đã từng là cha mẹ tôi, là người tôi mang ơn, sao có thể bỏ mặc được?”

Thế là, sau khi ly hôn, ông Hải dọn đi nơi khác cùng người vợ mới. Còn bà Vàng, người vợ cũ không có con, vẫn tiếp tục ở lại trong ngôi nhà của gia đình chồng. Không danh phận, không ràng buộc pháp lý, bà ở lại chỉ bởi một chữ “nghĩa”.

Cha mẹ chồng bà đều đã già yếu. Cụ ông mắc bệnh nặng, nằm liệt giường, bà một tay chăm nom. Đêm đêm, bà thức trắng canh cho cụ từng giấc ngủ, bón từng thìa cháo, thay từng bộ quần áo. Khi cụ mất, bà là người lo ma chay chu toàn như con ruột. Rồi đến lượt cụ bà yếu dần, bà cũng không một ngày rời bỏ. Hàng xóm đều ngạc nhiên, cảm phục:

“Dâu người ta còn chưa chắc làm được thế, huống chi dâu cũ.”

Tình mẹ không cần máu mủ

Bà tiên giữa đời thường
Người phụ nữ không huyết thống; không danh phận – nhưng có trái tim của một người mẹ thật sự.
(Ảnh: internet)

Người phụ nữ không huyết thống, không danh phận – nhưng lại có trái tim của một người mẹ thật sự.
Sau khi cha mẹ chồng mất, ai cũng nghĩ bà Vàng sẽ rời đi để sống thoải mái hơn. Nhưng bà ở lại, bởi những đứa trẻ – con riêng của ông Hải với người vợ sau – lại cần bà hơn bao giờ hết. Vợ chồng ông bận rộn làm ăn, bà trở thành người nội trợ, giữ trẻ, là thầy, là bạn thân thiết của lũ nhỏ. Bà nấu cơm, đưa đón đi học, dạy chữ, dạy nết.

Tình yêu thương ấy khiến người ngoài chẳng thể phân biệt bà có phải bà nội thật hay không. Các cháu lớn lên gọi bà là “bà nội” đầy kính trọng và trìu mến. Có lần cậu út bị tai nạn lúc nửa đêm, người đầu tiên có mặt ở bệnh viện lại là bà – không phải mẹ ruột, cũng không phải người có trách nhiệm pháp lý, mà là người phụ nữ không máu mủ – nhưng có trái tim làm mẹ.

Bà chưa từng kể công, chẳng một lời trách móc. Bà sống giản dị nhưng ấm áp. Mỗi sáng, người ta thấy bà quét sân, hái rau, gói bánh… Hàng xóm nhắc đến bà đều gọi bằng cái tên thân thương: “bà Vàng” – không chỉ là tên thật, mà vì bà như một báu vật quý giá trong lòng mọi người.

“Bà Tiên” giữa đời thường: Không danh phận, vẫn sống một đời trọn nghĩa yêu thương

Có người từng hỏi: “Bà không tiếc thanh xuân sao? Cả đời không có con, không có gia đình riêng, bà thấy có gì đáng không?”
Bà chỉ cười hiền:

“Mỗi người có một cách sống. Tôi chẳng sinh con, nhưng tình thương quanh tôi chưa bao giờ vơi cạn. Tôi không nên duyên vợ chồng, nhưng vẫn có cha mẹ chồng để hết lòng chăm sóc, có con cháu để gửi trao yêu thương; có hàng xóm láng giềng để sẻ chia nương tựa mỗi ngày. Thế là đủ rồi”

Giữa thời đại thực dụng; khi nhiều người dễ dàng trốn tránh bổn phận chỉ bằng hai từ “chia tay”; khi những giá trị làm vợ; làm dâu, làm người dần trở; nên hiếm hoi trong lời ăn tiếng nói thì sự có; của bà Vàng như một minh chứng rõ ràng rằng: Tình nghĩa không phụ thuộc vào danh phận; mà bắt nguồn từ cách ta đối đãi với nhau trong đời sống thường nhật;

Không ai phong bà là “người tốt việc tốt”, không có bằng khen hay huy chương, nhưng nếu xã hội cần một biểu tượng cho lòng thủy chung; đức hy sinh và sự bao dung – thì bà xứng đáng được tạc tượng trong lòng người. Câu chuyện của bà không ồn ào, không màu mè, nhưng lại sáng bừng như ngọn đèn trong đêm tối, soi rọi cho thế hệ hôm nay và mai sau biết rằng: Giá trị đạo đức xưa vẫn luôn hiện diện, lòng nhân ái chưa từng phai nhạt; và giữa cuộc sống bộn bề này, vẫn có những con người như bà Vàng, âm thầm trao đi yêu thương vô điều kiện