Đền Quát, nằm tại xã Yết Kiêu (Gia Lộc, Hải Dương), là nơi thờ phụng danh tướng thủy quân Yết Kiêu – người anh hùng dân tộc thời Trần với tài bơi lặn phi thường và lòng trung liệt hiếm có. Không chỉ là di tích lịch sử, đền Quát còn là biểu tượng văn hóa tâm linh, lưu giữ những giá trị thiêng liêng và khơi gợi niềm tự hào về hào khí sông nước Đại Việt.

Từ làng chài Hạ Bì đến chiến công lưu danh sử sách

Yết Kiêu, tên thật là Phạm Hữu Thế, sinh năm 1242 tại làng Hạ Bì (nay thuộc xã Yết Kiêu, Gia Lộc, Hải Dương), trong một gia đình dân chài nghèo ven sông Chanh. Từ nhỏ, ông đã nổi danh khắp vùng với tài bơi lặn xuất chúng – có thể lặn sâu hàng giờ và bơi xa như cá, được hun đúc từ cuộc sống gắn bó với sông nước.

Tài năng đặc biệt ấy sớm được Trần Quốc Tuấn (Hưng Đạo Đại vương) phát hiện và trọng dụng. Ông được chọn làm gia tướng thân cận và trở thành một trong “ngũ hổ tướng” lừng danh, phụ trách chỉ huy lực lượng thủy quân đặc nhiệm.

Một chiến công tiêu biểu của Yết Kiêu là vào năm 1258, khi quân Nguyên Mông lần đầu xâm lược Đại Việt. Trong lúc Trần Hưng Đạo bị vây hãm, Yết Kiêu không rút lui mà ở lại bám trụ, liều mình cứu chủ tướng, góp phần giữ vững đội hình chủ lực và xoay chuyển thế trận.

Ghi nhận lòng trung nghĩa và tài năng, triều đình phong ông làm Truy thủy tướng quân – danh hiệu hiếm có, đồng thời ban thưởng ruộng đất và ghi danh vào sử sách như một biểu tượng của lòng trung liệt và trí dũng thời Trần.

đền quát
Yết Kiêu từ nhỏ đã nổi danh khắp vùng với tài bơi lặn xuất chúng (Ảnh: hophamvietnam)

Đền Quát – Nơi hội tụ linh thiêng và truyền thống

Để tưởng nhớ công lao to lớn của Yết Kiêu; triều Trần đã cho dựng đền thờ ông tại quê nhà Hạ Bì. Ngôi đền nằm gần sông Quát, nên dân gian gọi là đền Quát. Đây không chỉ là di tích lịch sử mà còn là nơi hội tụ linh khí và niềm tự hào của người dân địa phương.

Qua các triều đại Lê và Nguyễn; đền Quát được trùng tu mở rộng với các hạng mục kiến trúc như tam quan, đại bái, hậu cung. Bia đá cổ dựng năm Thành Thái thứ 9 (1897); vẫn lưu giữ công trạng của danh tướng và ghi chép truyền thống lễ hội tế thần diễn ra hằng năm vào ngày mùng 8 tháng Giêng âm lịch.

Kiến trúc đền mang đậm phong cách truyền thống phương Đông. Trong hậu cung, pho tượng gỗ mít sơn son thếp vàng của Yết Kiêu uy nghi; gương mặt vừa cương nghị vừa nhân từ; thể hiện rõ phẩm chất anh hùng xuất thân bình dân mà có chí khí quốc gia.

Đền còn lưu giữ nhiều sắc phong quý giá từ các triều đại phong kiến; cùng nhiều hiện vật dân gian đặc sắc; minh chứng cho sự trân trọng và tưởng nhớ lâu dài của nhân dân và triều đình đối với vị danh tướng.

Trong khuôn viên đền có giếng cổ “giếng Yết Kiêu”; nơi truyền thuyết kể rằng ông từng luyện tập bơi lặn từ thuở thiếu thời. Nước giếng quanh năm trong mát, được người dân tin là mang lại sức khỏe và may mắn. Du khách hành hương thường xin nước giếng rửa tay lấy lộc đầu năm mới.

Lễ hội đền Quát – Di sản văn hóa sống động

Lễ hội đền Quát (Ảnh: baohaiduong)

Hằng năm, vào ngày 8 tháng Giêng âm lịch; lễ hội đền Quát được tổ chức trang nghiêm nhưng cũng rộn ràng với các nghi thức rước kiệu; tế lễ, dâng hương và nhiều trò chơi dân gian như bơi chải, đấu vật, hát quan họ…

Điểm nhấn của lễ hội là màn tái hiện cảnh Yết Kiêu vượt sông; lặn sâu đánh phá tàu giặc – một hoạt cảnh sinh động truyền tải tinh thần yêu nước; lòng trung thành và trí tuệ của dân tộc Đại Việt. Lễ hội thu hút đông đảo người dân Hải Dương và khách thập phương về hành hương, chiêm bái.

Giá trị lịch sử – văn hóa cần được bảo tồn và phát huy

Năm 1991, đền Quát được công nhận là Di tích lịch sử – văn hóa cấp Quốc gia. Đây không chỉ là nơi tưởng niệm danh tướng Yết Kiêu; mà còn là một phần di sản quý giá của vùng đất Hải Dương.

Tuy nhiên, nhiều hạng mục đền đang xuống cấp, cần được trùng tu nghiêm túc. Việc kết nối đền Quát với các điểm du lịch văn hóa – tâm linh như chùa Giám; đền Trần, đền Kiếp Bạc… cũng cần được thúc đẩy để phát huy giá trị tổng thể của khu vực.

Đền Quát – mạch nguồn trung nghĩa chưa bao giờ tắt

Yết Kiêu và đền Quát không chỉ ghi dấu một thời kỳ lịch sử oai hùng; mà còn là biểu tượng trường tồn của hào khí sông nước và lòng trung nghĩa ngàn năm của dân tộc Việt. Gìn giữ và phát huy giá trị đền Quát; là cách chúng ta tiếp nối truyền thống dựng nước – giữ nước; làm sống mãi tinh thần bất khuất của cha ông trong tâm hồn mỗi người Việt hôm nay và mai sau.