Phát hiện hai “thuyền cổ” ở Bắc Ninh, có niên đại hơn 1.800 năm khiến giới khảo cổ bất ngờ; hé lộ trình độ kỹ thuật Đông Sơn và khả năng liên quan Hai Bà Trưng.
- Suối Thạch Bàn – Hơi thở trong lành của rừng thông Côn Sơn
- Vùng hút chìm Canada tan rã, hé lộ bí mật Trái đất
- Nghệ nhân Nguyễn Viết Lâm: Hồi sinh men gốm Thanh Hà
Tóm tắt nội dung
Phát hiện gây chấn động giới khảo cổ Việt Nam
Cuối năm 2024, khi nông dân tại một vùng ven sông Dâu (tỉnh Bắc Ninh); tình cờ đào được hai khối gỗ lớn, có hình dáng kỳ lạ. Ít ai ngờ rằng phát hiện này, sẽ mở ra một chương mới; trong lịch sử khảo cổ học Việt Nam. Những khối gỗ dài, ghép mộng khít, ban đầu được xem là phần thân của những con thuyền cổ; thời Lý – Trần. Tuy nhiên, quá trình giám định niên đại bằng phương pháp C14 sau đó; đã làm thay đổi hoàn toàn nhận định này.
Kết quả cho thấy, hai hiện vật có niên đại từ 1.800 đến 1.600 năm trước; tương ứng với giai đoạn văn hóa Đông Sơn muộn, tức khoảng thế kỷ II–III sau Công nguyên. Phát hiện này, lập tức thu hút sự chú ý của giới chuyên môn. Bởi nó đưa kỹ thuật đóng thuyền Đông Sơn, lên tầm cao mới; vượt xa những gì từng được biết đến qua trống đồng, rìu đồng hay các thuyền độc mộc trước đây.
Theo Viện Khảo cổ học, mẫu gỗ được gửi đến ba cơ sở phân tích khác nhau; trong đó có một trung tâm ở nước ngoài, để đảm bảo kết quả khách quan. Dù chưa có công bố chính thức, nhưng các số liệu đồng nhất; đều xác nhận: hai “thuyền cổ Bắc Ninh”, thuộc nền văn minh Đông Sơn – cái nôi của văn hóa Việt cổ.
Kỹ thuật thuyền Đông Sơn – minh chứng cho trí tuệ người Việt cổ
Giới chuyên môn nhận định, điều gây ấn tượng nhất không nằm ở niên đại; mà ở trình độ chế tác tinh xảo. Hai hiện vật có cấu trúc, gồm thân độc mộc làm đáy; hai bên ghép thêm ván mạn bằng kỹ thuật mộng – chốt gỗ; giúp tăng chiều cao và độ ổn định. Cách ghép này, tương đồng với kỹ thuật đóng thuyền; được khắc họa trên trống đồng Ngọc Lũ – một biểu tượng tiêu biểu của văn hóa Đông Sơn.
Theo TS Nguyễn Việt, Giám đốc Trung tâm Nghiên cứu Tiền sử Đông Nam Á; kỹ thuật này thể hiện hiểu biết sâu sắc về vật liệu và thủy lực. “Người Đông Sơn không chỉ biết đóng thuyền để di chuyển, mà còn biết tối ưu hóa cấu trúc; nhằm đảm bảo thăng bằng, nổi tốt và bền chắc. Họ đã đạt đến trình độ cơ học và thủy động học, đáng kinh ngạc cho thời kỳ; cách đây gần hai thiên niên kỷ”, ông nói.
Điều đặc biệt, hai hiện vật Bắc Ninh có hình dáng đối xứng; không có phần đầu – đuôi rõ rệt như thuyền thông thường. Cấu trúc này khiến nhiều chuyên gia cho rằng, chúng có thể không phải thuyền di chuyển; mà là nền nổi phục vụ nghi lễ hoặc sinh hoạt đặc biệt. Một số giả thiết cho rằng, đây có thể là phà nghi lễ – cấu trúc dùng để dựng bàn tế; hoặc vận chuyển tượng thờ trên sông trong các nghi lễ cổ.

Nhận định này được củng cố bởi việc người Đông Sơn thường gắn bó mật thiết với sông nước. Trong tín ngưỡng dân gian, sông được coi là ranh giới giữa thế giới con người và thần linh; vì thế các nghi lễ trên nước có vai trò đặc biệt quan trọng.
Dấu vết nghi lễ cung đình và mối liên hệ Hai Bà Trưng
Không chỉ dừng ở khía cạnh kỹ thuật, nhiều nhà khảo cổ học còn cho rằng; phát hiện ở Bắc Ninh; có thể liên quan đến nghi lễ cung đình hoặc tôn giáo thời Hai Bà Trưng. Giai đoạn này, vùng Giao Chỉ (Bắc Bộ ngày nay); là trung tâm của các hoạt động khởi nghĩa và lễ tế thần sông; thần núi – đặc trưng cho văn hóa Đông Sơn cuối kỳ.
Theo TS Nguyễn Việt, khi xem xét các hiện vật Đông Sơn khác – như trống đồng, tượng người chèo thuyền; mô hình nhà sàn – có thể thấy nghi lễ sông nước gắn liền với nữ thần; và biểu tượng quyền lực nữ giới. Điều này trùng hợp, với hình tượng Hai Bà Trưng – hai nữ thủ lĩnh tiêu biểu; cho tinh thần thời đại; được người dân tôn kính như thánh mẫu sông Hồng.
Một giả thuyết, được ông đưa ra, là hai “thuyền cổ”; có thể từng phục vụ nghi lễ tế thủy Thần, hoặc lễ đăng quang trên sông; biểu tượng cho việc cầu quốc thái dân an. “Nếu giả thuyết này đúng, thì đây là minh chứng; cho sự phát triển của văn hóa nghi lễ thời Hai Bà Trưng; thể hiện sự hòa quyện giữa kỹ thuật và tâm linh trong xã hội Đông Sơn”, TS Việt nhấn mạnh.
Không ít học giả quốc tế cũng bày tỏ sự ngưỡng mộ. GS Peter Bellwood (Đại học Quốc gia Úc), chuyên gia hàng đầu về khảo cổ Đông Nam Á; nhận xét rằng kỹ thuật đóng thuyền Đông Sơn hoàn toàn có thể sánh với các nền văn minh; cùng thời như La Mã hay Ấn Độ. “Những con thuyền này, không đơn thuần là phương tiện; mà là biểu tượng của tri thức và tín ngưỡng Thần – một dấu ấn của nhân loại cổ đại;” ông nói.
Minh chứng cho nền văn minh sông nước Việt cổ
Trước khi xác định niên đại Đông Sơn, nhiều người từng cho rằng; hai “thuyền cổ Bắc Ninh” là thuyền hai lòng thời Lý – Trần; bởi sử sách từng ghi chép việc vua Lý Nhân Tông cho đóng thuyền Tường Quang hai đáy năm 1124. Tuy nhiên, việc định tuổi sớm hơn gần 1.000 năm; cho thấy người Việt cổ đã làm chủ kỹ thuật ghép mộng; và tăng mạn thuyền từ rất sớm, thậm chí trước cả thời kỳ Đại Việt hưng thịnh.
Giới khảo cổ học đánh giá, phát hiện này khẳng định văn minh sông nước; của cư dân đồng bằng sông Hồng, đã đạt đến đỉnh cao; với hệ thống kỹ thuật, giao thương và nghi lễ gắn liền với sông ngòi. Không chỉ là nơi sinh sống, sông còn là trục linh thiêng; kết nối con người với vũ trụ – yếu tố thể hiện rõ trong nhiều di vật Đông Sơn.
TS Nguyễn Việt nhận định: “Thuyền cổ Bắc Ninh, không chỉ là hiện vật khảo cổ; mà còn là chứng nhân của tư duy sáng tạo; tín ngưỡng và bản sắc văn hóa Việt cổ. Nếu được bảo tồn và nghiên cứu sâu hơn, nó có thể giúp chúng ta; hiểu rõ hơn về đời sống tâm linh – kính Thần; kỹ thuật và tổ chức xã hội; của cư dân Đông Sơn – nền tảng của dân tộc Việt Nam ngày nay.”

Các chuyên gia cũng khuyến nghị, cần có chương trình khảo sát mở rộng quanh khu vực sông Dâu; nơi phát hiện hiện vật, để tìm thêm di chỉ; dấu tích kiến trúc hoặc công trình gắn với hai “thuyền cổ”. Nếu chứng minh được vai trò, nghi lễ hay quân sự; đây sẽ là một trong những phát hiện khảo cổ, có giá trị lớn nhất của Việt Nam; trong thập kỷ qua.
Di sản quý cần được bảo tồn và quảng bá xứng tầm
Hiện hai “thuyền cổ Bắc Ninh”, đang được bảo quản tạm thời tại kho của Bảo tàng Bắc Ninh; trong điều kiện kiểm soát độ ẩm và nhiệt độ nghiêm ngặt. Tuy nhiên, do cấu trúc gỗ cổ, dễ mục ruỗng khi tiếp xúc không khí. Nhiều chuyên gia đề xuất, đưa hiện vật về Viện Khảo cổ học; để xử lý bằng phương pháp bảo tồn, ngâm dung dịch PEG – tương tự quy trình bảo tồn tàu cổ; Cù Lao Chàm.
Ngoài ra, cần có kế hoạch trưng bày chuyên đề; “Thuyền cổ Bắc Ninh – Kỹ thuật Đông Sơn và huyền thoại Hai Bà Trưng”; nhằm giới thiệu tới công chúng giá trị khảo cổ, văn hoá và lịch sử của phát hiện này. Việc quảng bá đúng cách, không chỉ giúp nâng cao nhận thức bảo tồn di sản; mà còn góp phần khẳng định vị thế của văn minh Đông Sơn trong bản đồ di sản thế giới.
Phát hiện thuyền cổ Bắc Ninh cho thấy, người Việt cổ không chỉ giỏi chiến đấu; mà còn tinh thông kỹ thuật và nghệ thuật sống hài hòa với sông nước, kính trọng thủy Thần. Hơn 2.000 năm trôi qua, những khối gỗ ấy vẫn lặng lẽ kể lại câu chuyện; về một thời kỳ rực rỡ – thời của trống đồng, của Hai Bà Trưng; và của một dân tộc biết vươn lên bằng trí tuệ và lòng kiêu hãnh.
Theo: Khai Mở