Có những món ăn không chỉ làm no lòng, mà còn đủ sức nâng đỡ một thời thơ bé – nơi ký ức đọng lại trong mùi lá chuối thơm, trong miếng bánh mềm dẻo, trong ánh mắt mẹ nhìn con ăn ngon lành. Bánh đúc – tưởng đơn sơ, lại chứa đựng cả trời quê và những ngày còn bé dại.
- Bánh gai Hải Dương – Món quà quê mộc mạc, đậm hồn quê
- TP HCM: Ca Covid-19 tăng, hai người tử vong
- Tết Đoan Ngọ ở Biên Hòa: Giữ lửa truyền thống, kính Thần linh
Sáng ấy, mẹ đi chợ về, giấu sau lưng một gói lá chuối còn ấm. Tôi đang nghịch chơi trước hiên liền chạy đến, mắt sáng rỡ, reo lên: “Bánh đúc phải không mẹ?” Mẹ không trả lời, chỉ cười, rồi đặt gói bánh xuống cái mâm gỗ giữa nhà.
Mùi thơm dịu của gạo mới tỏa ra từ lá chuối còn đẫm hơi sương sáng. Chiếc bánh màu trắng đục, mịn màng, mềm dường hiện ra giữa lớp lá xanh. Tôi bốc ngay một miếng, ăn liền, nhai lấy nhai để, vừa nhồm nhoàm vừa cười – ngon đến mức chẳng kịp nói lời nào.
Tóm tắt nội dung
Bánh đúc – không chỉ là món ăn
Với nhiều người, bánh đúc thời xưa không phải món gì cao sang, chẳng dùng cho Tết nhất. Nhưng với người miền quê nghèo, đó là đặc sản của những dịp vui ở nhà, khi có gạo vụ mới, hoặc sự kiện đặc biệt nào đó, để đãi khách, đãi bà con.
Thứ bột trắng đục nấu sánh lại, đổ ra chiếc dần tre lót lá chuối xanh – hình ảnh mộc mạc mà nay đã hiếm gặp. Dần tre vốn để sàng gạo, lọc trấu, nhưng ngày làm bánh lại trở thành công cụ, là niềm vui của cả xóm. Bánh đổ ra, để nguội, cắt vuông vắn, chan chút nước mắm tỏi ớt, ăn kèm dưa cà muối là đủ để lâu lâu lại thấy thèm.

Chỉ có dịp mới được làm bánh
Những năm tháng ấy, gạo là thứ quý như vàng. Bữa cơm phải chắt chiu, nên làm bánh là chuyện hiếm. Chỉ khi nhà có chuyện vui, có gạo vụ mới, người ta mới dám xay bột, nấu bánh, rồi rủ nhau đến giúp. Rồi cả người đốt bếp, người khuấy bột, người lo rửa dần, lót lá – tình làng nghĩa xóm quyện chặt trong mỗi mẻ bánh trắng ngần.
Đám trẻ con chúng tôi nhiệt tình nhất là lúc xay bột cối đá, vẫn luôn hăm hở đòi xay dù sức kia chẳng được mấy vòng. Rồi thì quẩn quanh đợi “cậy” phần bánh cháy dưới đáy nồi – dai dai, thơm thơm, ngon đến lạ lùng. Mẹ thỉnh thoảng lại nhắc: “Ăn đi con, mai chưa chắc đã có lại.” Câu nói giản dị mà theo tôi đến mãi về sau.
Giờ đây… con trẻ còn biết bánh đúc là gì không?
Hôm trước, tôi mua một miếng bánh đúc lạc ở siêu thị, mang về cho con. Bé nhìn miếng bánh rồi hỏi: “Mẹ ơi, cái này là flan hả?” Tôi cười buồn. Trẻ bây giờ lớn lên giữa hàng trăm món ăn – sushi, pizza, gà rán; trà sữa – nhưng nhiều đứa chưa từng được ngồi bên bếp; ngắm nồi bột bánh sôi lục bục, chưa từng thấy chiếc dần tre lót lá chuối đổ bánh. Chưa từng chờ đợi cái vị ngọng nghịu mà vui ấy.
Đôi khi tôi thấy, ký ức về chiếc bánh đúc đã trở thành một chuyện cổ tích ngọt ngào. Cổ tích ấy không có phép màu; chỉ có tình thương; sự sẻ chia và niềm vui giản dị giữa những con người cùng cực mà tử tế.

Bánh đúc – vị ngon của sự sẻ chia
Ngày trước, mỗi khi làm bánh; nhà nào cũng làm một nồi to, rồi chia cho nhà trên nhà dưới, không để ăn một mình. Bánh không chỉ là món ăn, mà là cách người nghèo trao nhau tình. Và có lẽ, đó là thứ “giàu” nhất mà chúng ta từng có.
Một miếng bánh đúc trắng đục trong tay, là cả ký ức đọng lại: tiếng bếp lửa reo vui; tiếng cười trẻ con khúc khích; và ánh mắt mẹ lặng lẽ nhìn con ăn ngon lành mà lòng nhẹ tênh.
Gìn giữ vị bánh, giữ ký ức – và kể lại bằng niềm vui
Không phải ai cũng từng ăn bánh đúc đổ bằng dần tre; không phải ai cũng nhớ được gói lá chuối ấm nóng mà mẹ mang về sau buổi chợ. Nhưng những ai từng có, ắt sẽ không bao giờ quên. Giữ vị bánh đúc xưa, cũng là giữ lại một phần đồng quê; giữ lại cái nghĩa, cái tình, giữ lại cái vui giản dị mà đằm thắm một thời.
Tôi vẫn mong một ngày nào đó, sẽ cùng con gái ngồi bên mẹt bánh mới đổ; vừa làm vừa kể cho con nghe vì sao một món bánh dân dã lại khiến người ta nhớ cả đời. Hoặc đơn giản chỉ là hai mẹ con cùng nhau thử đổ bánh – có thể vụng về; có thể khác xưa – nhưng chắc chắn là một trải nghiệm đầy tiếng cười.